Tìm kiếm

Xác nhận từ ngân hàng

  • đa tài sản
  • Thuật ngữ chuyên nghiệp
Bank Confirmation Letter

Đây là một văn bản do ngân hàng gửi cho bên thứ ba (thường là các tổ chức tài chính khác, kiểm toán viên, luật sư, v.v.) xác nhận thông tin liên quan đến tài khoản cụ thể nhằm cung cấp bằng chứng đáng tin cậy.

Ngân hàng xác nhận thư là gì?

Ngân hàng xác nhận thư (Bank Confirmation Letter) là một chứng từ bảo lãnh tín dụng do ngân hàng hoặc tổ chức tài chính phát hành nhằm xác nhận sự tồn tại và hiệu lực của khoản vay hoặc hạn mức tín dụng cấp cho người vay hoặc bên ủy thác. Ngân hàng xác nhận thư thường được sử dụng trong các giao dịch hàng hóa lớn để chứng minh khả năng tài chính và mức độ tín nhiệm của người mua, gia tăng sự tin tưởng và an tâm cho người bán. Ngân hàng xác nhận thư cũng có thể được sử dụng trong quá trình kiểm toán kế toán hoặc kiểm toán viên thu thập và đánh giá bằng chứng kiểm toán từ ngân hàng.

Nội dung của ngân hàng xác nhận thư

Nội dung của ngân hàng xác nhận thư có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp và mục đích, nhưng thường bao gồm các nội dung cơ bản sau:

  1. Người phát hành: Là ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cung cấp khoản vay hoặc hạn mức tín dụng cho người vay hoặc bên ủy thác. Người phát hành phải ghi rõ tên đầy đủ, địa chỉ, thông tin liên lạc để người nhận có thể xác thực tính chính xác và hiệu lực của ngân hàng xác nhận thư.
  2. Người nhận: Là khách hàng hoặc công ty cần xác nhận khoản vay hoặc hạn mức tín dụng, tức người vay hoặc bên ủy thác. Người nhận cần ghi rõ tên đầy đủ, địa chỉ, thông tin liên lạc để người phát hành xác minh danh tính và hiệu lực.
  3. Thông tin cần xác nhận: Là nội dung cụ thể của khoản vay hoặc hạn mức tín dụng cần xác nhận như loại hình, số tiền, lãi suất, thời hạn, phương thức bảo đảm, v.v. Thông tin cần xác nhận được điền dựa trên các thông tin do bên yêu cầu cung cấp và tình trạng do người phát hành nắm giữ để phản ánh tình hình giao dịch thực tế, đầy đủ và chính xác.
  4. Ngày xác nhận: Là ngày ngân hàng xác nhận thư được phát hành, thường phù hợp với ngày báo cáo tài chính của khách hàng hoặc công ty. Ngày xác nhận cần được điền theo định dạng năm, tháng, ngày theo dương lịch và khớp với chữ ký của người ký tên.
  5. Tuyên bố xác nhận: Người phát hành xác nhận tính chân thực, đầy đủ và hiệu lực của nội dung ngân hàng xác nhận thư và giải thích về các rủi ro và trách nhiệm có thể tồn tại. Tuyên bố xác nhận cần nêu rõ trách nhiệm của người phát hành đối với nội dung thư và nghĩa vụ cũng như trách nhiệm không phải gánh chịu.
  6. Người ký tên: Là đại diện được ủy quyền của người phát hành, có quyền phát hành ngân hàng xác nhận thư và chịu trách nhiệm về nội dung. Người ký tên cần ký tên và đóng dấu hiệu lực của tổ chức phát hành. Chữ ký và dấu phải khớp với tên và địa chỉ của người phát hành để người nhận xác minh danh tính và hiệu lực.

Đặc điểm của ngân hàng xác nhận thư

Là một chứng từ bảo lãnh tín dụng do ngân hàng hoặc tổ chức tài chính phát hành, ngân hàng xác nhận thư có các đặc điểm sau:

  1. Bảo lãnh tín dụng: Ngân hàng xác nhận thư là một chứng từ bảo lãnh tín dụng, trong đó người phát hành bảo đảm bằng uy tín của mình, cam kết thanh toán một số tiền cụ thể hoặc bồi thường kinh tế nhất định cho người nhận khi người vay hoặc bên ủy thác không thể thực hiện nghĩa vụ.
  2. Tính độc lập: Ngân hàng xác nhận thư là một cam kết độc lập, không phụ thuộc vào hợp đồng hoặc giao dịch cơ sở, có hiệu lực pháp lý riêng. Quan hệ quyền và nghĩa vụ giữa người phát hành và người nhận chỉ dựa trên nội dung của ngân hàng xác nhận thư và không bị ảnh hưởng bởi hợp đồng hoặc giao dịch cơ sở.
  3. Thanh toán ngay khi yêu cầu: Ngân hàng xác nhận thư thường là một loại bảo lãnh thanh toán ngay khi yêu cầu. Tùy theo bản chất của bảo lãnh, nó có thể chia thành bảo lãnh phụ thuộc và bảo lãnh thanh toán ngay khi yêu cầu. Bảo lãnh thanh toán ngay khi yêu cầu là hình thức cam kết bằng văn bản của ngân hàng sẽ thanh toán vô điều kiện ngay khi người thụ hưởng nộp đúng các tài liệu yêu cầu theo điều kiện bảo lãnh.
  4. Tính đa dạng: Nội dung và hình thức của ngân hàng xác nhận thư thay đổi theo loại hình kinh doanh, phương thức giao dịch và yêu cầu của các bên, nhưng thường bao gồm người phát hành, người nhận, thông tin cần xác nhận, ngày xác nhận, tuyên bố xác nhận và người ký tên. Ngân hàng xác nhận thư được phân loại theo mục đích và chức năng như bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh tiền trả trước, bảo lãnh tiền bảo hành chất lượng, bảo lãnh tiền bảo hành bảo trì, v.v.
  5. Tính linh hoạt: Ngân hàng xác nhận thư có thể được phát hành và trả lời bằng giấy hoặc kỹ thuật số, gửi và nhận qua bưu điện hoặc đính kèm hồ sơ; có thể thay đổi, gia hạn, huỷ bỏ theo thoả thuận giữa các bên; và có thể được điều chỉnh và giải thích phù hợp với luật pháp và tập quán thương mại của từng quốc gia hoặc khu vực.

Tác dụng của ngân hàng xác nhận thư

Trong lĩnh vực tài chính và kiểm toán, ngân hàng xác nhận thư có các tác dụng quan trọng sau:

  1. Xác minh thông tin tài khoản: Ngân hàng xác nhận thư có thể xác minh liệu thông tin tài khoản tiết kiệm, khoản vay, đầu tư, bảo đảm của doanh nghiệp được kiểm toán có phù hợp với hồ sơ ngân hàng, không tồn tại giả mạo hoặc bỏ sót, đảm bảo tính chân thực và đầy đủ của thông tin tài khoản.
  2. Bảo đảm an toàn giao dịch: Ngân hàng xác nhận thư bảo đảm lợi ích của cả hai bên giao dịch, ngăn ngừa rủi ro hoặc mất mát do sai sót hoặc thay đổi thông tin tài khoản, tăng cường độ tin cậy và hiệu quả của giao dịch.
  3. Cung cấp bằng chứng kiểm toán: Ngân hàng xác nhận thư giúp kiểm toán viên thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp, giảm thiểu rủi ro kiểm toán đến mức chấp nhận được, và cung cấp căn cứ cho việc đưa ra ý kiến kiểm toán.

Phân loại ngân hàng xác nhận thư

Dựa theo mục đích và nội dung cụ thể, ngân hàng xác nhận thư có thể được phân loại thành các dạng sau:

Theo loại hình kinh doanh

  1. Ngân hàng xác nhận thư dùng cho kiểm toán báo cáo tài chính, chủ yếu xác nhận thông tin tài khoản tiết kiệm, khoản vay, đầu tư, bảo đảm của doanh nghiệp được kiểm toán để cung cấp bằng chứng kiểm toán.
  2. Ngân hàng xác nhận thư dùng cho xác minh vốn, chủ yếu xác minh tình trạng vốn của doanh nghiệp được xác minh để cung cấp báo cáo xác minh vốn.
  3. Ngân hàng xác nhận thư dùng cho các mục đích khác, chủ yếu bảo đảm lợi ích của các bên giao dịch, ngăn ngừa rủi ro hoặc mất mát do thông tin tài khoản sai sót hoặc thay đổi.

Theo phương thức trả lời

  1. Ngân hàng xác nhận thư kiểu chủ động: Kế toán viên công chứng trình bày các thông tin cần xác nhận hoặc điền vào trong thư hỏi và yêu cầu tổ chức ngân hàng tài chính kiểm tra hoặc điền thông tin, phản hồi rõ ràng là phù hợp hay không phù hợp.
  2. Ngân hàng xác nhận thư kiểu thụ động: Kế toán viên công chứng trình bày các thông tin cần xác nhận hoặc điền vào trong thư hỏi và yêu cầu tổ chức ngân hàng tài chính chỉ phản hồi khi phát hiện thông tin không khớp với hồ sơ.
  3. Ngân hàng xác nhận thư kiểu kết hợp: Kế toán viên công chứng trình bày các thông tin cần xác nhận hoặc điền vào trong thư hỏi và yêu cầu tổ chức ngân hàng tài chính phản hồi chủ động với một phần thông tin và thụ động với phần còn lại.

Theo phương thức gửi

  1. Ngân hàng xác nhận thư bằng giấy: Kế toán viên công chứng gửi và nhận ngân hàng xác nhận thư qua bưu điện hoặc trực tiếp và đóng dấu hiệu lực.
  2. Ngân hàng xác nhận thư kỹ thuật số: Kế toán viên công chứng gửi và nhận ngân hàng xác nhận thư qua email, cổng thông tin điện tử, ứng dụng di động và bảo đảm an toàn, hiệu lực bằng chữ ký số.

Quy trình làm việc của ngân hàng xác nhận thư

Quy trình làm việc của ngân hàng xác nhận thư có thể khác nhau dựa trên loại hình kinh doanh, tổ chức ngân hàng và phương thức xác nhận, nhưng thường bao gồm các bước sau:

  1. Người yêu cầu (như đơn vị được kiểm toán, nhà đầu tư, v.v.) liên hệ với người phát hành (như ngân hàng hoặc tổ chức tài chính) đề nghị xác nhận thông tin, số tiền, ngày tháng, v.v. và cung cấp các tài liệu chứng minh cần thiết như dấu công ty, dấu lưu mẫu, giấy ủy quyền, v.v.
  2. Người phát hành xác minh thông tin tài khoản, giao dịch, số dư và căn cứ vào biểu phí và quy định quản lý để quyết định liệu có phát hành xác nhận thư hay không.
  3. Người phát hành điền thông tin vào ngân hàng xác nhận thư như tên người phát hành, tên người nhận, thông tin cần xác nhận, ngày xác nhận, tuyên bố xác nhận và ký tên, đóng dấu của người phát hành.
  4. Người phát hành gửi trực tiếp hoặc giao ngân hàng xác nhận thư cho người nhận (như văn phòng kế toán, kiểm toán viên, v.v.), lưu giữ bản sao thư trả lời, ghi chép hoạt động trả lời hoặc lưu trữ hình ảnh.
  5. Người nhận nhận được ngân hàng xác nhận thư, kiểm tra và đánh giá nội dung, nếu có nghi ngờ hoặc không đồng ý có thể liên hệ với người phát hành yêu cầu giải thích hoặc cung cấp tài liệu bổ sung.

Kết thúc

Thuật ngữ liên quan

Đề xuất đọc

Trợ cấp thất nghiệp Mỹ thấp nhất 7 tháng, việc làm tháng 11 quyết định chính sách Fed.

11 giờ trước

Căng thẳng Nga-Ukraine đẩy giá vàng lên cao nhất hai tuần, thu hút phe mua mạnh.

11 giờ trước

CBOT ngũ cốc kỳ hạn chịu áp lực, dòng vốn và thương mại quốc tế chi phối xu hướng.

11 giờ trước

Chỉ số USD đạt 13 tháng cao, vượt 107; kỳ vọng giảm lãi suất giảm, Fed thành tiêu điểm.

11 giờ trước

Trump xem xét bổ nhiệm Kevin Warsh làm Bộ trưởng Tài chính, chuẩn bị cho chức Chủ tịch Fed năm 2026.

11 giờ trước

Chứng khoán Úc lập kỷ lục mới, năng lượng và y tế dẫn đầu, tâm lý tích cực.

11 giờ trước

Thị trường bất động sản ấm lên, các tập đoàn lớn nước ngoài tăng đầu tư, thu hút sự chú ý mới.

11 giờ trước

Thị trường kỳ hạn phân hóa: hàng đen bền bỉ, năng lượng và nông sản chịu áp lực.

11 giờ trước

AI là lõi định giá chứng khoán Mỹ, báo cáo Nvidia tiết lộ động lực công nghệ và kỳ vọng thị trường.

11 giờ trước

George Milling-Stanley lạc quan, thị trường mới nổi thúc đẩy nhu cầu vàng.

11 giờ trước

GBP có thể tăng so với EUR năm 2025, nhưng ổn định với USD, chính sách kinh tế là yếu tố chính.

12 giờ trước

Căng thẳng Nga-Ukraine đẩy giá dầu Mỹ vượt 70 USD, hỗ trợ phe mua.

12 giờ trước

Lạm phát Nhật Bản vượt mục tiêu, dự báo BOJ có thể tăng lãi suất vào tháng 12 hoặc tháng 1.

12 giờ trước

Goldman Sachs dự báo RBNZ giảm lãi suất 75 điểm, áp lực lên NZD hạn chế.

12 giờ trước

Nga phóng tên lửa đạn đạo siêu thanh gây lo ngại phòng vệ, giá vàng đạt mức cao nhất trong hai tuần.

12 giờ trước

Liên hệ chúng tôi

Mạng xã hội

Khu vực

Khu vực

Sửa lại lỗi sai
Liên hệ chúng tôi