Ngân hàng vốn là gì?
Ngân hàng vốn (Bank Capital) là số tiền mà ngân hàng huy động từ vốn đầu tư của cổ đông và tích lũy nội bộ, dùng để che đậy rủi ro và hỗ trợ các hoạt động vận hành của ngân hàng. Ngân hàng vốn là nền tảng tài chính quan trọng của ngân hàng, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và khả năng chịu rủi ro.
Các loại vốn ngân hàng
Theo yêu cầu quản lý tại các quốc gia và khu vực khác nhau, vốn ngân hàng có thể được chia thành các loại sau.
- Vốn cốt lõi (Core Capital): Còn gọi là vốn Tier 1, bao gồm vốn cổ phần phổ thông và lợi nhuận giữ lại. Vốn cốt lõi là loại vốn ổn định và đáng tin cậy nhất của ngân hàng, cung cấp sự hỗ trợ tài chính lâu dài.
- Vốn bổ sung (Additional Capital): Còn gọi là vốn Tier 2, bao gồm cổ phần ưu đãi, trái phiếu thứ cấp và các công cụ nợ thứ cấp khác. Vốn bổ sung cung cấp năng lực chịu rủi ro thêm, bổ sung cho vốn cốt lõi và tăng cường khả năng thanh toán của ngân hàng.
- Vốn hỗ trợ (Supplementary Capital): Còn gọi là vốn Tier 3, là loại vốn có rủi ro cao hơn và kỳ hạn ngắn hơn, bao gồm trái phiếu thứ cấp ngắn hạn và các trái phiếu có thể chuyển đổi khác. Vốn hỗ trợ chủ yếu để đối phó với rủi ro thị trường và rủi ro thanh khoản.
Ngoài ra, các hình thức vốn này tạo thành tổng vốn của ngân hàng, dùng để hỗ trợ hoạt động của ngân hàng, đương đầu với tổn thất tiềm năng và đáp ứng các yêu cầu quản lý. Tổng số và cấu trúc của vốn ngân hàng rất quan trọng đối với quản lý rủi ro, khả năng thanh toán và tuân thủ các quy định. Các loại và yêu cầu về vốn thường được quy định theo Hiệp ước Basel, nhằm điều chỉnh các yêu cầu về tỷ lệ đủ vốn của ngân hàng và các tiêu chuẩn quản lý.
Đặc điểm của vốn ngân hàng
Đặc điểm của vốn ngân hàng khiến nó trở thành một thành phần quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, đóng vai trò then chốt trong tính ổn định và bền bỉ của ngân hàng. Sau đây là một số đặc điểm của vốn ngân hàng.
- Tính dài hạn: Vốn ngân hàng là nguồn vốn dài hạn, liên quan mật thiết đến các hoạt động của ngân hàng. So với các khoản vay hoặc tiền gửi ngắn hạn, vốn ngân hàng có tính ổn định dài hạn hơn, hỗ trợ phát triển kinh doanh dài hạn và khả năng chịu rủi ro của ngân hàng.
- Tính giá trị ròng: Vốn ngân hàng là giá trị ròng của ngân hàng, đại diện cho giá trị tài sản ròng của ngân hàng. Đây là khoản dự trữ chịu rủi ro và lớp bảo vệ của ngân hàng, có thể hấp thụ các tổn thất tiềm năng và bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền và các bên liên quan khác.
- Tính khả hồi: Vốn ngân hàng có thể được hồi phục, tức là trong các hoạt động của ngân hàng, vốn có thể được tái đầu tư từ lợi nhuận hoặc phân phối cho cổ đông. Điều này có thể làm tăng mức vốn của ngân hàng, hỗ trợ sự mở rộng kinh doanh và khả năng chịu rủi ro.
- Tính chịu rủi ro: Vốn ngân hàng là nguồn dự trữ để chịu rủi ro. Ngân hàng phải đối mặt với nhiều loại rủi ro, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro thanh khoản, v.v. Vốn đủ giúp tăng khả năng chịu đựng rủi ro của ngân hàng và giảm thiểu các rủi ro tài chính tiềm tang.
- Yêu cầu quản lý: Cơ quan quản lý có các yêu cầu và quy định nhất định đối với vốn ngân hàng để đảm bảo ngân hàng có đủ vốn để đối phó với rủi ro và duy trì sự ổn định tài chính.
Vai trò của vốn ngân hàng
Ngân hàng vốn có vai trò quan trọng trong ngành ngân hàng, chủ yếu thể hiện ở các khía cạnh sau.
- Khả năng chịu rủi ro: Vốn ngân hàng là nguồn dự trữ để che đậy tổn thất tiềm năng và chịu rủi ro. Vốn đủ làm cho ngân hàng có thể hấp thụ các tổn thất tiềm năng, duy trì hoạt động ổn định và bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền và các bên liên quan khác.
- Duy trì khả năng thanh toán: Vốn ngân hàng là sự đảm bảo quan trọng để ngân hàng có thể thanh toán các khoản nợ và thực hiện cam kết. Mức vốn đủ giúp ngân hàng thực hiện các cam kết với người gửi tiền và người vay, đồng thời đáp ứng yêu cầu của các cơ quan quản lý.
- Thúc đẩy phát triển kinh doanh: Vốn đủ giúp ngân hàng mở rộng phạm vi và quy mô kinh doanh, bao gồm việc tăng cường cung cấp các khoản vay và sản phẩm tín dụng, mở các chi nhánh mới, mở rộng thị phần, v.v. Tính đầy đủ của vốn cung cấp không gian cho ngân hàng hoạt động và mở rộng.
- Tăng niềm tin và uy tín thị trường: Ngân hàng có đủ vốn thường thu hút được niềm tin và uy tín từ thị trường. Ngân hàng có vốn đủ có khả năng tài chính mạnh mẽ hơn và khả năng chịu rủi ro cao hơn, dễ dàng thu hút các nhà đầu tư, người gửi tiền và các bên liên quan khác hơn.
- Tuân thủ yêu cầu quản lý: Các cơ quan quản lý có các yêu cầu và quy định nhất định đối với vốn ngân hàng, bao gồm các yêu cầu về tỷ lệ đủ vốn và các tiêu chuẩn quản lý. Ngân hàng cần đáp ứng các yêu cầu này để đảm bảo có đủ vốn để đối phó với rủi ro và đáp ứng yêu cầu của cơ quan quản lý.
Ngân hàng vốn đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động ổn định của ngân hàng, quản lý rủi ro và sự ổn định của hệ thống tài chính. Ngân hàng cần quản lý và duy trì mức vốn hợp lý để đảm bảo khả năng chịu rủi ro, thực hiện các cam kết và bảo vệ lợi ích của các bên liên quan. Đồng thời, các cơ quan quản lý sẽ đánh giá và giám sát tình hình vốn của ngân hàng định kỳ để đảm bảo ngân hàng tuân thủ các yêu cầu quản lý.
Yêu cầu quản lý đối với vốn ngân hàng
Yêu cầu quản lý đối với vốn ngân hàng được các cơ quan quản lý quốc gia đưa ra và thực hiện, nhằm đảm bảo ngân hàng có đủ vốn để đối phó với rủi ro và duy trì sự ổn định tài chính. Dưới đây là một số yêu cầu quản lý vốn ngân hàng phổ biến.
- Yêu cầu về tỷ lệ đủ vốn: Cơ quan quản lý đặt ra yêu cầu về tỷ lệ đủ vốn nhất định để đảm bảo ngân hàng có đủ vốn tương ứng với rủi ro. Chỉ số tỷ lệ đủ vốn phổ biến nhất là tỷ lệ tài sản có trọng số rủi ro (Risk-Weighted Assets Ratio), tức là tỷ lệ giữa vốn và tài sản có trọng số rủi ro. Cơ quan quản lý thường yêu cầu ngân hàng duy trì tỷ lệ đủ vốn ở mức nhất định để đảm bảo khả năng thanh toán và sự ổn định.
- Phương pháp tính vốn: Cơ quan quản lý đưa ra phương pháp tính vốn để xác định mức vốn của ngân hàng. Phương pháp phổ biến nhất là dựa trên các phương pháp tiêu chuẩn hoặc phương pháp đánh giá nội bộ được đề xuất trong hiệp ước Basel (chẳng hạn như khung hiệp ước Basel Ⅲ). Các phương pháp này tính toán mức vốn cần thiết bằng cách áp trọng số rủi ro khác nhau cho tài sản của ngân hàng.
- Yêu cầu về cấu phần vốn: Cơ quan quản lý có yêu cầu nhất định về cấu phần vốn của ngân hàng. Vốn cốt lõi (Tier 1 capital) thông thường được yêu cầu là hình thức vốn cơ bản nhất và có chất lượng vốn cao nhất. Yêu cầu đối với vốn bổ sung (Tier 2 capital) và vốn hỗ trợ (Tier 3 capital) tương đối thấp hơn nhưng thường được sử dụng để tăng khả năng chịu rủi ro của ngân hàng.
- Yêu cầu về đệm vốn: Để đối phó với cuộc khủng hoảng tài chính và các tình huống bất lợi khác, cơ quan quản lý có thể yêu cầu ngân hàng duy trì đệm vốn bổ sung. Các đệm này thường được gọi là đệm bảo vệ vốn, đệm chu kỳ phản chu kỳ, v.v., nhằm tăng cường khả năng chịu rủi ro và sự ổn định của ngân hàng.
- Yêu cầu về báo cáo và minh bạch: Ngân hàng cần nộp báo cáo liên quan đến vốn cho cơ quan quản lý, bao gồm thông tin về tính toán vốn và tỷ lệ đủ vốn. Cơ quan quản lý yêu cầu ngân hàng duy trì mức độ minh bạch, đảm bảo tính chính xác và kịp thời của thông tin liên quan đến vốn.
Mục đích của các yêu cầu quản lý này là đảm bảo ngân hàng có đủ vốn để đối phó với rủi ro, duy trì sự ổn định tài chính và bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền và các bên liên quan khác. Các cơ quan quản lý tại các quốc gia và khu vực khác nhau có thể có yêu cầu hơi khác nhau, ngân hàng cần tuân thủ các quy định quản lý địa phương và định kỳ chấp nhận sự kiểm tra và đánh giá từ cơ quan quản lý.