Tìm kiếm

Hiệp định Basel II

  • đa tài sản
  • Thuật ngữ chuyên nghiệp
Basel II

Hiệp định Basel II là một bộ quy tắc và tiêu chuẩn được áp dụng trên toàn cầu để quản lý ngành ngân hàng, nhằm mục đích tăng cường khả năng quản lý rủi ro và đủ vốn của các ngân hàng. Đây là sự cải thiện và hoàn thiện so với Hiệp định Basel I trước đó.

Basel II là gì?

Hiệp định Basel II là một khung giám sát ngân hàng quốc tế được Ủy ban Giám sát Ngân hàng Basel (Basel Committee on Banking Supervision) công bố vào năm 2004. Đây là sự cải thiện và cập nhật so với Hiệp định Basel I trước đó.

Mục tiêu chính của Basel II là tăng cường hiệu quả giám sát ngân hàng và chất lượng quản lý rủi ro để phù hợp với môi trường thị trường tài chính đang thay đổi. Hiệp định hướng tới việc khuyến khích các ngân hàng quản lý tốt hơn các rủi ro, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động, cũng như tính toán và phân bổ vốn một cách chính xác hơn để bảo phủ các rủi ro này.

Nội dung chính của Basel II

Basel II là một bộ quy định giám sát tài chính quốc tế, nhằm cải thiện quản lý rủi ro và yêu cầu về vốn đủ của ngân hàng. Hiệp định được công bố vào năm 2004 và bắt đầu thực hiện vào năm 2007. Sau đây là các nội dung chính của Basel II:

  1. Yêu cầu về vốn đủ: Basel II nhấn mạnh rằng ngân hàng nên xác định yêu cầu về vốn đủ dựa trên các loại rủi ro mà họ gánh chịu. Hiệp định giới thiệu phương pháp tính vốn chính xác và chi tiết hơn, bao gồm yêu cầu cụ thể cho rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động.
  2. Phương pháp đánh giá rủi ro: Basel II khuyến khích ngân hàng áp dụng phương pháp đánh giá rủi ro tiên tiến hơn, bao gồm mô hình xếp hạng nội bộ (IRB) và phương pháp tiêu chuẩn (Standardized Approach) là hai lựa chọn. Các phương pháp này giúp đánh giá và đo lường mức độ rủi ro mà ngân hàng đối mặt một cách chính xác hơn.
  3. Yêu cầu về rủi ro thị trường: Basel II nhấn mạnh việc quản lý chặt chẽ và chi tiết hơn rủi ro thị trường. Yêu cầu ngân hàng phải xem xét đến rủi ro phơi bày nội bộ của thị trường khi tính toán vốn đủ, và sử dụng các phương pháp đo lường rủi ro thị trường chính xác hơn.
  4. Yêu cầu về rủi ro hoạt động: Basel II nhấn mạnh việc quản lý chặt chẽ và chính xác hơn rủi ro hoạt động. Yêu cầu ngân hàng phải xem xét đến rủi ro phơi bày nội bộ của hoạt động khi tính toán vốn đủ, và sử dụng các phương pháp đo lường rủi ro hoạt động chính xác hơn.
  5. Kiểm toán giám sát thận trọng: Basel II khuyến khích cơ quan giám sát thực hiện kiểm toán thận trọng và toàn diện đối với quản lý rủi ro và vốn đủ của ngân hàng. Cơ quan giám sát nên đánh giá định kỳ hệ thống quản lý rủi ro của ngân hàng và đảm bảo tuân thủ các yêu cầu của hiệp định.
  6. Minh bạch và kỷ luật thị trường: Basel II nhấn mạnh việc ngân hàng cung cấp thêm thông tin liên quan đến rủi ro để tăng cường minh bạch và thúc đẩy kỷ luật thị trường. Ngân hàng nên công bố tình hình quản lý rủi ro và vốn đủ của mình đối với cơ quan giám sát và các bên tham gia thị trường, giúp thị trường đánh giá tốt hơn về tình trạng rủi ro của ngân hàng.

Rủi ro thị trường trong Basel II

Trong Basel II, rủi ro thị trường được định nghĩa là khoản lỗ tiềm ẩn mà ngân hàng đối mặt khi thực hiện các hoạt động giao dịch, đầu tư và quản lý tài sản do sự biến động của thị trường tài chính. Rủi ro thị trường bao gồm ba khía cạnh chính:

  1. Rủi ro cổ phiếu: liên quan đến biến động giá trị của cổ phiếu và các sản phẩm phái sinh liên quan mà ngân hàng sở hữu. Biến động của thị trường cổ phiếu có thể dẫn đến lỗ trong đầu tư cổ phiếu của ngân hàng.
  2. Rủi ro lãi suất: liên quan đến biến động giá trị của trái phiếu và các sản phẩm phái sinh liên quan đến lãi suất mà ngân hàng sở hữu. Sự tăng giảm của lãi suất có thể gây ra lỗ hoặc lãi cho đầu tư trái phiếu, ảnh hưởng đến vốn đủ của ngân hàng.
  3. Rủi ro hối đoái: liên quan đến hoạt động giao dịch và sở hữu tài sản hoặc nợ ngoại tệ của ngân hàng. Biến động tỷ giá hối đoái có thể gây ra lỗ trong giao dịch hối đoái của ngân hàng.

Yêu cầu của Basel II

Dựa trên nền tảng của Basel I, Basel II cung cấp hướng dẫn về việc tính toán tỷ lệ vốn giám sát tối thiểu và xác nhận yêu cầu về việc ngân hàng phải duy trì vốn dự trữ tương đương với tài sản rủi ro có trọng số của mình, ít nhất là 8%.

Basel II phân loại vốn giám sát của ngân hàng thành ba tầng lớp. Tầng càng cao, tài sản càng an toàn và linh hoạt.

  • Vốn hạng một đại diện cho vốn cốt lõi của ngân hàng, bao gồm cổ phiếu phổ thông, dự trữ công bố và một số tài sản khác. Ít nhất 4% vốn dự trữ của ngân hàng phải ở dạng tài sản hạng một.
  • Vốn hạng hai được coi là vốn bổ sung, bao gồm dự trữ đánh giá lại, công cụ hỗn hợp và các khoản vay phụ cấp trung và dài hạn.
  • Vốn hạng ba bao gồm nợ phụ cấp không đảm bảo chất lượng thấp.

Basel II cũng hoàn thiện định nghĩa về tài sản rủi ro có trọng số, được sử dụng để tính toán xem ngân hàng có đáp ứng yêu cầu về vốn dự trữ hay không. Rủi ro có trọng số nhằm ngăn chặn ngân hàng đảm bảo rủi ro quá mức trên các tài sản mình sở hữu. So với Basel I, điểm đổi mới chính của Basel II là xem xét đến xếp hạng tín dụng của tài sản trong việc xác định trọng số rủi ro của nó. Xếp hạng tín dụng càng cao, trọng số rủi ro càng thấp.

Sự khác biệt giữa Basel II và Basel I

Basel II và Basel I là hai tiêu chuẩn tài chính quốc tế khác nhau, chúng có các điểm khác biệt chính sau đây:

  1. Phân loại rủi ro: Basel I áp dụng phương pháp phân loại rủi ro đơn giản, chia tài sản thành các loại rủi ro cụ thể và gán trọng số rủi ro tương ứng cho mỗi loại. Trong khi đó, Basel II giới thiệu phương pháp phân loại rủi ro phức tạp và tinh vi hơn, cho phép ngân hàng sử dụng mô hình đánh giá nội bộ để đo lường và đánh giá chính xác hơn các loại rủi ro khác nhau.
  2. Yêu cầu về vốn: Basel I áp dụng yêu cầu vốn đơn giản, liên kết yêu cầu vốn với mức độ rủi ro tiếp xúc của ngân hàng, nhưng chỉ xem xét rủi ro tín dụng. Trong khi đó, Basel II giới thiệu thêm nhiều loại rủi ro, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động, và yêu cầu ngân hàng tính toán yêu cầu vốn dựa trên mức độ rủi ro.
  3. Mô hình xếp hạng nội bộ: Basel II khuyến khích ngân hàng sử dụng mô hình xếp hạng nội bộ để đánh giá rủi ro tín dụng, cho phép ngân hàng đánh giá chính xác hơn mức độ rủi ro tín dụng của người vay và xác định mức vốn phù hợp. Trái ngược lại, Basel I chủ yếu dựa vào trọng số rủi ro tiêu chuẩn và xếp hạng bên ngoài.
  4. Độ thận trọng giám sát: Basel II chú trọng hơn đến độ thận trọng giám sát, yêu cầu sự hợp tác và trao đổi thông tin chặt chẽ hơn giữa cơ quan giám sát và ngân hàng, để đảm bảo ngân hàng quản lý rủi ro hiệu quả và có đủ vốn. Trái lại, Basel I tập trung nhiều hơn vào yêu cầu tuyệt đối về vốn đủ.

Tác động của Basel II

Tác động chính của Basel II là cải thiện quản lý rủi ro và yêu cầu về vốn đủ của ngân hàng, để đảm bảo các tổ chức tài chính có thể vận hành ổn định khi đối mặt với rủi ro và tăng cường sự ổn định của hệ thống tài chính. Dưới đây là các tác động chính của Basel II:

  1. Nâng cao quản lý rủi ro: Basel II khuyến khích ngân hàng áp dụng phương pháp đánh giá rủi ro chính xác và toàn diện hơn, bao gồm mô hình xếp hạng nội bộ và phương pháp đo lường tiên tiến, để đánh giá tốt hơn rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động. Điều này giúp ngân hàng đo lường và quản lý chính xác hơn mức độ rủi ro của mình và xây dựng chiến lược quản lý rủi ro phù hợp.
  2. Tăng cường vốn đủ: Basel II yêu cầu ngân hàng phải đảm bảo có đủ vốn dự trữ tương ứng với mức độ rủi ro mà mình phải chịu. Nhờ tính toán và phân bổ vốn một cách chính xác, ngân hàng có thể đối phó tốt hơn với rủi ro và đối mặt với sự không chắc chắn của thị trường tài chính, tăng cường khả năng chống chịu trước các tổn thất tiềm ẩn.
  3. Thúc đẩy kỷ luật thị trường: Basel II khuyến khích ngân hàng công bố thông tin liên quan đến rủi ro nhiều hơn, nâng cao minh bạch, giúp các bên tham gia thị trường đánh giá và hiểu rõ hơn về tình hình rủi ro của ngân hàng. Điều này giúp thúc đẩy kỷ luật thị trường, khuyến khích ngân hàng và cơ quan giám sát quản lý và giám sát các tổ chức tài chính một cách hiệu quả hơn.
  4. Tăng cường hợp tác giám sát:Basel II yêu cầu sự hợp tác và trao đổi thông tin chặt chẽ hơn giữa cơ quan giám sát và ngân hàng, để đảm bảo rằng cơ quan giám sát có thể hiểu rõ tình hình rủi ro của ngân hàng và cung cấp sự hướng dẫn và giám sát cần thiết. Điều này giúp nâng cao hiệu quả và tính nhất quán của việc giám sát, tăng cường sự ổn định tổng thể của hệ thống tài chính.

Kết thúc

Thuật ngữ liên quan

Đề xuất đọc

Trợ cấp thất nghiệp Mỹ thấp nhất 7 tháng, việc làm tháng 11 quyết định chính sách Fed.

8 giờ trước

Căng thẳng Nga-Ukraine đẩy giá vàng lên cao nhất hai tuần, thu hút phe mua mạnh.

8 giờ trước

CBOT ngũ cốc kỳ hạn chịu áp lực, dòng vốn và thương mại quốc tế chi phối xu hướng.

8 giờ trước

Chỉ số USD đạt 13 tháng cao, vượt 107; kỳ vọng giảm lãi suất giảm, Fed thành tiêu điểm.

8 giờ trước

Trump xem xét bổ nhiệm Kevin Warsh làm Bộ trưởng Tài chính, chuẩn bị cho chức Chủ tịch Fed năm 2026.

8 giờ trước

Chứng khoán Úc lập kỷ lục mới, năng lượng và y tế dẫn đầu, tâm lý tích cực.

8 giờ trước

Thị trường bất động sản ấm lên, các tập đoàn lớn nước ngoài tăng đầu tư, thu hút sự chú ý mới.

8 giờ trước

Thị trường kỳ hạn phân hóa: hàng đen bền bỉ, năng lượng và nông sản chịu áp lực.

8 giờ trước

AI là lõi định giá chứng khoán Mỹ, báo cáo Nvidia tiết lộ động lực công nghệ và kỳ vọng thị trường.

8 giờ trước

George Milling-Stanley lạc quan, thị trường mới nổi thúc đẩy nhu cầu vàng.

8 giờ trước

GBP có thể tăng so với EUR năm 2025, nhưng ổn định với USD, chính sách kinh tế là yếu tố chính.

9 giờ trước

Căng thẳng Nga-Ukraine đẩy giá dầu Mỹ vượt 70 USD, hỗ trợ phe mua.

9 giờ trước

Lạm phát Nhật Bản vượt mục tiêu, dự báo BOJ có thể tăng lãi suất vào tháng 12 hoặc tháng 1.

9 giờ trước

Goldman Sachs dự báo RBNZ giảm lãi suất 75 điểm, áp lực lên NZD hạn chế.

9 giờ trước

Nga phóng tên lửa đạn đạo siêu thanh gây lo ngại phòng vệ, giá vàng đạt mức cao nhất trong hai tuần.

9 giờ trước

Liên hệ chúng tôi

Mạng xã hội

Khu vực

Khu vực

Sửa lại lỗi sai
Liên hệ chúng tôi