Tìm kiếm

Phương pháp tính giá thành công việc là gì? Tính toán chi phí, yếu tố ảnh hưởng, ưu nhược điểm.

TraderKnows
TraderKnows
04-28

Phương pháp tính toán chi phí dựa trên hoạt động (ABC) là phương pháp kế toán để xác định và phân bổ chi phí cho công việc hoặc dự án cụ thể, thường dùng trong ngành xây dựng, sản xuất.

Phương pháp tính giá thành theo công việc là gì?

Phương pháp tính giá thành theo công việc (Activity Based Costing) là một phương pháp kế toán chi phí, được sử dụng để xác định và phân bổ các chi phí liên quan đến một công việc hoặc dự án cụ thể. Thường được áp dụng trong các ngành yêu cầu kế toán và kiểm soát chi phí độc lập cho từng công việc hoặc dự án, như xây dựng, sản xuất, dự án kỹ thuật, v.v.

Tâm điểm của phương pháp tính giá thành theo công việc là liên kết chi phí với công việc hoặc dự án cụ thể, nhằm mục đích tính toán chính xác chi phí cho công việc hoặc dự án đó. Điều này được thực hiện bằng cách theo dõi chi phí trực tiếp (chi phí liên quan trực tiếp đến một công việc hoặc dự án cụ thể, như nguyên vật liệu trực tiếp và lao động trực tiếp) và chi phí gián tiếp (chi phí được chia sẻ bởi nhiều công việc hoặc dự án, như nguyên vật liệu gián tiếp và lao động gián tiếp). Các bước tính toán trong phương pháp tính giá thành theo công việc thường bao gồm các khía cạnh sau:

  1. Xác định công việc hoặc dự án: Xác định các công việc hoặc dự án cần được kế toán và kiểm soát chi phí một cách độc lập.
  2. Theo dõi chi phí trực tiếp: Liên kết chi phí trực tiếp, như nguyên vật liệu trực tiếp và lao động trực tiếp, với công việc hoặc dự án cụ thể, và tiến hành ghi chép và theo dõi.
  3. Phân bổ chi phí gián tiếp: Phân bổ các chi phí gián tiếp, như nguyên vật liệu gián tiếp và lao động gián tiếp, đến các công việc hoặc dự án theo một phương pháp phân bổ nào đó. Phương pháp phân bổ thông dụng bao gồm sử dụng chi phí lao động trực tiếp hoặc chi phí nguyên vật liệu trực tiếp làm cơ sở phân bổ.
  4. Tính toán chi phí công việc: Cộng chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp lại, để tìm ra tổng chi phí của công việc hoặc dự án cụ thể.

Thông qua phương pháp tính giá thành theo công việc, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về chi phí của từng công việc hoặc dự án, từ đó tạo điều kiện cho việc kiểm soát chi phí và phân tích quyết định. Qua việc cung cấp thông tin chi phí chi tiết cho từng công việc hoặc dự án, phương pháp này giúp các nhà quản lý đánh giá khả năng sinh lời của các công việc, xác định chiến lược giá cả, và tiến hành lập kế hoạch ngân sách và phân bổ tài nguyên.

Các yếu tố ảnh hưởng đến phương pháp tính giá thành theo công việc

Việc tính toán và phân bổ chi phí theo phương pháp tính giá thành theo công việc bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, dưới đây là một số yếu tố phổ biến.

  1. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp là chi phí của nguyên liệu thô cần thiết để sản xuất sản phẩm hoặc thực hiện công việc. Lựa chọn và cách sử dụng nguyên vật liệu trực tiếp ảnh hưởng trực tiếp đến việc tính toán và phân bổ chi phí công việc.
  2. Chi phí lao động trực tiếp: Chi phí lao động trực tiếp là chi phí cho nhân viên trực tiếp tham gia vào công việc hoặc dự án, bao gồm tiền lương và các khoản phí liên quan. Việc tính toán và phân bổ chi phí công việc bị ảnh hưởng bởi chi phí lao động trực tiếp, do yêu cầu về nguồn nhân lực có thể khác nhau giữa các công việc.
  3. Chi phí gián tiếp: Chi phí gián tiếp là những chi phí được chia sẻ bởi nhiều công việc hoặc dự án, như nguyên vật liệu gián tiếp, lao động gián tiếp và chi phí thiết bị gián tiếp. Xác định những chi phí gián tiếp nào liên quan đến công việc cụ thể và phân bổ chúng đến công việc tương ứng là bước quan trọng trong phương pháp tính giá thành theo công việc.
  4. Quy mô và độ phức tạp của công việc: Quy mô và độ phức tạp của công việc có ảnh hưởng đến việc tính toán và phân bổ chi phí. Công việc có quy mô lớn hơn hoặc phức tạp hơn có thể yêu cầu nhiều nguồn lực hơn, từ đó dẫn đến chi phí cao hơn.
  5. Cơ sở phân bổ: Phương pháp tính giá thành theo công việc sử dụng cơ sở phân bổ để chia sẻ chi phí gián tiếp cho các công việc hoặc dự án. Cơ sở phân bổ có thể là chi phí lao động trực tiếp, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, thời gian làm việc, hoặc các độ đo khác phù hợp. Việc chọn cơ sở phân bổ phù hợp là rất quan trọng cho độ chính xác và công bằng của việc tính toán và phân bổ chi phí.
  6. Quy trình sản xuất và dòng chảy công việc: Việc thực hiện phương pháp tính giá thành theo công việc bị ảnh hưởng bởi quy trình sản xuất và dòng chảy công việc. Các quy trình sản xuất và dòng chảy công việc khác nhau có thể yêu cầu các nguồn lực và chi phí khác nhau, do đó cần có sự kế toán và phân bổ chi phí phù hợp cho các công việc khác nhau.
  7. Yêu cầu về quyết định quản lý: Việc thực hiện phương pháp tính giá thành theo công việc thường liên quan đến nhu cầu quyết định của quản lý. Dựa trên mục tiêu quản lý và nhu cầu quyết định cụ thể, xác định phương pháp tính toán và phân bổ chi phí công việc để cung cấp thông tin chi phí chính xác liên quan đến quyết định.

Những yếu tố này kết hợp với nhau ảnh hưởng đến việc thực hiện và kết quả tính toán chi phí của phương pháp tính giá thành theo công việc. Tùy thuộc vào ngành và tình hình tổ chức cụ thể, mức độ quan trọng và trọng số của những yếu tố này có thể khác nhau. Do đó, khi triển khai phương pháp tính giá thành theo công việc, cần cân nhắc tổng hợp những yếu tố này và chọn phương pháp và tham số phù hợp để tiến hành tính toán và phân bổ chi phí.

Ưu và nhược điểm của phương pháp tính giá thành theo công việc

Dựa vào tình hình cụ thể của từng ngành và tổ chức, khi triển khai phương pháp tính giá thành theo công việc cần cân nhắc tổng hợp ưu và nhược điểm của nó, dựa vào tiêu chuẩn về sự phù hợp, khả năng thực hiện để quyết định có nên áp dụng phương pháp tính giá thành theo công việc để tính toán chi phí hay không. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của phương pháp tính giá thành theo công việc.

Ưu điểm

  1. Tính toán chi phí chính xác: Phương pháp tính giá thành theo công việc cho phép liên kết chi phí với công việc hoặc dự án cụ thể, từ đó có khả năng tính toán và theo dõi chi phí của từng công việc hoặc dự án một cách chính xác hơn. Điều này giúp các nhà quản lý hiểu được khả năng sinh lời của từng công việc và đưa ra các quyết định tương ứng.
  2. Kiểm soát chi phí: Bằng cách liên kết chi phí với công việc cụ thể, phương pháp tính giá thành theo công việc cung cấp khả năng kiểm soát chi phí tốt hơn. Các nhà quản lý có thể xác định những yếu tố gây tăng chi phí và áp dụng các biện pháp tương ứng để giảm chi phí hoặc cải thiện hiệu quả công việc.
  3. Hỗ trợ quyết định: Phương pháp tính giá thành theo công việc cung cấp thông tin chi phí chi tiết, giúp hỗ trợ các nhà quản lý trong việc đưa ra quyết định về chiến lược giá cả, phát triển sản phẩm, phân bổ tài nguyên và lập kế hoạch sản xuất. Hiểu được cấu trúc chi phí của từng công việc, các nhà quản lý có thể đưa ra quyết định thông minh hơn để tối đa hóa lợi nhuận.
  4. Độ chính xác về định giá: Do phương pháp tính giá thành theo công việc có thể tính toán chi phí sản phẩm hoặc dịch vụ một cách chính xác hơn, nó cung cấp cơ sở vững chắc hơn cho việc định giá. Điều này giúp đảm bảo giá cả của sản phẩm hoặc dịch vụ có thể bao gồm chi phí liên quan và mang lại lợi nhuận hợp lý cho doanh nghiệp.

Nhược điểm

  1. Độ phức tạp: Phương pháp tính giá thành theo công việc trong việc tính toán và phân bổ chi phí có thể liên quan đến mức độ phức tạp cao. Việc xác định và phân bổ chi phí gián tiếp, xác định cơ sở phân bổ và các bước khác có thể cần đến dữ liệu và phân tích chi tiết, làm tăng độ phức tạp khi triển khai phương pháp này.
  2. Vấn đề về phân bổ chi phí: Một thách thức của phương pháp tính giá thành theo công việc là xác định cách phân bổ chi phí gián tiếp một cách hợp lý cho các công việc hoặc dự án. Sự lựa chọn cơ sở phân bổ hoặc phương pháp không phù hợp có thể dẫn đến việc phân bổ chi phí không công bằng hoặc không chính xác.
  3. Yêu cầu về thu thập dữ liệu: Việc triển khai phương pháp tính giá thành theo công việc đòi hỏi việc thu thập và ghi chép lượng lớn dữ liệu, bao gồm thông tin về chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp. Điều này yêu cầu doanh nghiệp phải thiết lập hệ thống thu thập dữ liệu chi phí hiệu quả và đảm bảo ghi chép chính xác và theo dõi liên tục các dữ liệu liên quan.
  4. Hạn chế về thời gian thực: Phương pháp tính giá thành theo công việc có thể gặp hạn chế về thời gian thực do việc tính toán và phân bổ chi phí đòi hỏi phải thu thập và xử lý lượng lớn dữ liệu. Do đó, có thể mất một thời gian nhất định để có thể đưa ra thông tin chi phí chính xác.

Phương pháp tính giá thành theo công việc và phương pháp tính giá thành truyền thống là hai phương pháp kế toán chi phí khác nhau, chúng có một số điểm khác biệt chính sau đây.

  1. Đối tượng phân bổ chi phí: Phương pháp tính giá thành theo công việc phân bổ chi phí cho từng công việc hoặc dự án cụ thể, trong khi phương pháp tính giá thành truyền thống thường phân bổ chi phí cho sản phẩm hoặc bộ phận dựa trên sản lượng, số giờ lao động trực tiếp, v.v.
  2. Xây dựng bể chi phí: Phương pháp tính giá thành theo công việc sử dụng nhiều bể chi phí, mỗi bể tương ứng với một công việc hoặc dự án cụ thể. Bể chi phí được phân chia dựa trên đặc điểm và yếu tố chi phí của công việc, từ đó có thể theo dõi chi phí công việc một cách chính xác. Phương pháp tính giá thành truyền thống thường sử dụng một bể chi phí tổng hợp, nơi tất cả chi phí được tổng hợp và phân bổ.
  3. Yếu tố thúc đẩy chi phí: Trong phương pháp tính giá thành theo công việc, yếu tố thúc đẩy chi phí là cơ sở để phân bổ chi phí gián tiếp. Nó có thể là chi phí lao động trực tiếp, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, hoặc các độ đo khác thích hợp. Trong khi đó, trong phương pháp tính giá thành truyền thống, các yếu tố thúc đẩy chi phí thường được sử dụng là sản lượng, số giờ lao động trực tiếp, v.v.
  4. Độ chính xác trong phân bổ: Phương pháp tính giá thành theo công việc bằng cách liên kết chi phí với các công việc cụ thể, có thể cung cấp thông tin chi phí chính xác hơn. Nó phù hợp với các công việc có tính đa dạng và tùy biến cao. Phương pháp tính giá thành truyền thống có thể không cung cấp kết quả phân bổ chi phí chính xác khi đối mặt với công việc đa dạng và tùy biến.
  5. Ứng dụng trong ngành và tình huống: Phương pháp tính giá thành theo công việc thường được áp dụng trong các ngành yêu cầu kế toán và kiểm soát chi phí độc lập cho từng công việc hoặc dự án, như xây dựng, sản xuất, dự án kỹ thuật, v.v. Phương pháp tính giá thành truyền thống phù hợp hơn với các ngành có quy trình sản xuất đơn giản và ổn định.

Cảnh báo về rủi ro và từ chối trách nhiệm

Thị trường có nhiều rủi ro và việc đầu tư cần phải thận trọng. Bài viết này không phải là lời khuyên đầu tư. Nhà đầu tư cần cân nhắc tình hình tài chính cá nhân hoặc nhu cầu của bản thân. Nhà đầu tư nên thực hiện cân nhắc, xem xét liệu rằng bất kỳ ý kiến, quan điểm hoặc kết luận nào trong bài viết này có phù hợp với hoàn cảnh cụ thể của bạn hay không. Việc chưa chọn danh mục đầu tư phù hợp là điều cần thiết và hạn chế rủi cho cho bạn.

Kết thúc

Bài viết liên quan

Phương pháp tính chi phí công việc

Phương pháp tính giá thành theo hoạt động, còn gọi là ABC (Activity-Based Costing), phân tích giá thành theo hoạt động, tính giá thành theo hoạt động, hạch toán giá thành theo hoạt động, là một phương pháp hạch toán chi phí phân bổ chi phí gián tiếp và các khoản chi phí gián tiếp liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ cụ thể.

Tin tức mới liên quan

Cảnh báo rủi ro

TraderKnows là một phương tiện bách khoa toàn thư trong lĩnh vực tài chính. Thông tin được hiển thị đến từ mạng internet hoặc do người dùng tải lên. TraderKnows không đề xuất bất kỳ nền tảng hoặc sản phẩm giao dịch nào. TraderKnows không chịu trách nhiệm về bất kỳ tranh chấp hoặc tổn thất giao dịch nào do việc sử dụng thông tin gây ra. Xin lưu ý rằng thông tin hiển thị có thể bị chậm trễ và người dùng nên xác minh độc lập để đảm bảo tính chính xác của thông tin.

Liên hệ chúng tôi

Mạng xã hội

Khu vực

Khu vực

Liên hệ chúng tôi