Quản lý chủ động là gì?
Quản lý chủ động (Active management) là một chiến lược quản lý đầu tư, trong đó các nhà quản lý đầu tư hoặc quỹ đầu tư đưa ra các quyết định chủ động để tìm kiếm cơ hội đầu tư vượt trội so với chuẩn mực thị trường. Khác với quản lý thụ động (Passive management), mục tiêu của quản lý chủ động là thông qua việc lựa chọn từng chứng khoán, điều chỉnh phân bổ, dự đoán thị trường và các hành động chủ động khác để đạt được lợi nhuận đầu tư vượt trội so với mức trung bình của thị trường.
Quản lý chủ động thường bao gồm các hoạt động sau:
- Chọn cổ phiếu: Các nhà quản lý đầu tư sẽ nghiên cứu và phân tích các yếu tố cơ bản và định giá của từng chứng khoán để chọn ra những cổ phiếu hoặc trái phiếu mà họ cho rằng có tiềm năng đầu tư tốt. Họ tìm kiếm các mục tiêu đầu tư có định giá thấp, tiềm năng tăng trưởng, tình hình tài chính tốt, v.v.
- Phân bổ tài sản: Quản lý chủ động cũng bao gồm các quyết định phân bổ đối với các loại tài sản khác nhau (như cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt, v.v.). Dựa trên đánh giá về điều kiện thị trường và kinh tế, các nhà quản lý đầu tư có thể điều chỉnh tỷ trọng giữa các loại tài sản để tìm kiếm sự cân bằng tối ưu giữa rủi ro và lợi nhuận.
- Giao dịch theo thời gian: Quản lý chủ động còn liên quan đến các quyết định mua và bán dựa trên xu hướng và dự đoán thị trường. Các nhà quản lý đầu tư có thể cố gắng sử dụng các chỉ số kỹ thuật, động lực thị trường, các yếu tố kinh tế vĩ mô, v.v. để định thời điểm tốt nhất để giao dịch.
- Quản lý rủi ro chủ động: Quản lý chủ động còn bao gồm việc chủ động kiểm soát rủi ro. Các nhà quản lý đầu tư có thể sử dụng các biện pháp để kiểm soát rủi ro của danh mục đầu tư, như thiết lập mức cắt lỗ, phân tán đầu tư, cân bằng động, v.v.
Ý tưởng cốt lõi của quản lý chủ động là thông qua kiến thức chuyên môn và khả năng ra quyết định của nhà quản lý đầu tư, cũng như phân tích và dự đoán thị trường, để đạt được lợi nhuận vượt trội so với mức trung bình của thị trường. Chiến lược này phụ thuộc vào khả năng của nhà quản lý đầu tư, nhóm nghiên cứu và các nguồn lực nghiên cứu, cũng như sự đánh giá chính xác về xu hướng thị trường. Tuy nhiên, do tính phức tạp và không chắc chắn của thị trường, quản lý chủ động không phải luôn vượt trội so với thị trường và thường kèm theo chi phí quản lý cao.
Đặc điểm của quản lý chủ động
Quản lý chủ động (Active management) có các đặc điểm sau:
Dựa trên lợi thế thông tin và quyết định độc lập để tìm kiếm mục tiêu vượt trội hơn so với hiệu suất thị trường, quản lý chủ động có các đặc điểm sau:
- Quyết định chủ động: Đặc điểm cốt lõi của quản lý chủ động là nhà quản lý đầu tư hoặc quỹ đầu tư đưa ra các quyết định chủ động, thông qua việc lựa chọn từng chứng khoán, điều chỉnh phân bổ tài sản, tiến hành giao dịch theo thời gian để tìm kiếm cơ hội đầu tư vượt trội. Khác với quỹ quản lý thụ động (passively managed), nhà đầu tư quản lý chủ động không chỉ dựa vào xu hướng chung của thị trường mà còn chủ động đưa ra các quyết định đầu tư.
- Mục tiêu vượt trội so với mức trung bình của thị trường: Mục tiêu của quản lý chủ động là đạt được lợi nhuận đầu tư vượt trội so với mức trung bình của thị trường. Thông qua việc chọn lựa cẩn thận từng chứng khoán và phân bổ tài sản tích cực, nhà đầu tư quản lý chủ động hy vọng sẽ có hiệu suất tốt hơn thị trường. Họ tìm kiếm các mục tiêu đầu tư có định giá thấp và tiềm năng tăng trưởng cao, cũng như tận dụng biến động thị trường để giao dịch và bắt kịp thời điểm.
- Nghiên cứu chuyên sâu: Quản lý chủ động thường đòi hỏi nghiên cứu và phân tích sâu sắc. Các nhà quản lý đầu tư hoặc quỹ đầu tư sẽ sử dụng nhiều thông tin và công cụ để nghiên cứu thị trường, bao gồm phân tích cơ bản của công ty, đánh giá báo cáo tài chính, nghiên cứu ngành và phân tích kinh tế vĩ mô. Phương pháp nghiên cứu chuyên sâu này giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định đầu tư chính xác hơn.
- Linh hoạt: Quản lý chủ động cung cấp sự linh hoạt lớn hơn. Nhà quản lý đầu tư có thể điều chỉnh danh mục đầu tư dựa trên tình hình thị trường và mục tiêu đầu tư. Họ có thể chọn lựa các chứng khoán dựa trên đặc điểm riêng của từng chứng khoán, điều chỉnh phân bổ tài sản và thực hiện giao dịch dựa trên xu hướng thị trường. Sự linh hoạt này làm cho quản lý chủ động thích ứng và phản ứng nhanh hơn.
- Quản lý rủi ro: Quản lý chủ động thường bao gồm cả việc quản lý rủi ro chủ động. Các nhà quản lý đầu tư sẽ quản lý rủi ro của danh mục đầu tư dựa trên điều kiện thị trường và sự ưa thích rủi ro của nhà đầu tư. Họ có thể áp dụng các chiến lược như phân tán đầu tư, thiết lập mức cắt lỗ và cân bằng động để kiểm soát rủi ro.
Ưu và nhược điểm của quản lý chủ động
Quản lý chủ động mặc dù có tính linh hoạt và cá nhân hóa, nhưng cũng tồn tại các nhược điểm như chi phí quản lý cao và rủi ro lựa chọn. Dưới đây là các ưu và nhược điểm phổ biến của quản lý chủ động trong lĩnh vực đầu tư.
Ưu điểm
- Linh hoạt và cá nhân hóa: Quản lý chủ động cung cấp linh hoạt lớn hơn, nhà quản lý đầu tư có thể đưa ra quyết định dựa trên điều kiện thị trường và đặc điểm của từng chứng khoán. Họ có thể chọn mục tiêu đầu tư tiềm năng cao hơn dựa trên phán đoán và nghiên cứu của mình, xây dựng danh mục đầu tư cá nhân hóa.
- Cơ hội vượt trội hơn mức trung bình của thị trường: Mục tiêu của quản lý chủ động là đạt được lợi nhuận vượt trội hơn so với mức trung bình của thị trường. Thông qua nghiên cứu sâu sắc, lựa chọn các mục tiêu đầu tư có định giá thấp và tiềm năng tăng trưởng cao, cũng như tận dụng biến động thị trường để giao dịch và chọn thời điểm giao dịch, nhà đầu tư quản lý chủ động có cơ hội đạt được hiệu suất tốt hơn thị trường.
- Quản lý rủi ro và phân bổ tài sản: Quản lý chủ động thường bao gồm cả việc quản lý rủi ro và phân bổ tài sản chủ động. Nhà quản lý đầu tư có thể quản lý rủi ro của danh mục đầu tư dựa trên điều kiện thị trường và sự ưa thích rủi ro của nhà đầu tư. Họ có thể điều chỉnh phân bổ tài sản để tìm kiếm sự cân bằng tốt nhất giữa rủi ro và lợi nhuận.
Nhược điểm
- Chi phí quản lý cao: So với quản lý thụ động (Passive management), quản lý chủ động thường kèm theo chi phí quản lý cao hơn. Quản lý chủ động yêu cầu khả năng nghiên cứu và quyết định của nhà quản lý đầu tư, cũng như việc giám sát và phân tích liên tục thị trường, những chi phí nhân lực và tài nguyên này sẽ tăng thêm chi phí quản lý cho nhà đầu tư.
- Khả năng đạt lợi nhuận vượt trội liên tục khó khăn: Mặc dù mục tiêu của quản lý chủ động là vượt trội hơn so với mức trung bình của thị trường, nhưng duy trì lợi nhuận vượt trội là một nhiệm vụ khó khăn. Tính phức tạp của thị trường, sự bất đối xứng thông tin và những thay đổi không thể dự đoán được làm cho việc vượt trội hơn so với thị trường trở nên khó khăn, nhà quản lý đầu tư không thể luôn dự đoán chính xác xu hướng thị trường.
- Rủi ro lựa chọn: Quản lý chủ động đòi hỏi nhà đầu tư có khả năng lựa chọn nhà quản lý và quỹ đầu tư. Việc chọn một nhà quản lý có khả năng và tìm ra quỹ có hiệu suất vượt trội dài hạn không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nhà đầu tư cần thực hiện đầy đủ thẩm định và đánh giá để đảm bảo rằng nhà quản lý hoặc quỹ được chọn có khả năng tăng trưởng dài hạn.
Sự khác biệt giữa quản lý chủ động và quản lý thụ động
Quản lý chủ động và quản lý thụ động (Passive management) là hai chiến lược quản lý đầu tư khác nhau với những sự khác biệt rõ ràng về phương thức đầu tư và mục tiêu.
Quản lý chủ động
- Phương thức quyết định: Quản lý chủ động dựa trên các quyết định chủ động và nghiên cứu phân tích của nhà quản lý đầu tư hoặc quỹ để tìm kiếm cơ hội đầu tư vượt trội so với mức trung bình của thị trường. Nhà quản lý đầu tư sẽ chọn lựa từng chứng khoán, điều chỉnh phân bổ tài sản và giao dịch theo thời gian để tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư.
- Mục tiêu: Mục tiêu của quản lý chủ động là vượt trội hơn so với mức trung bình của thị trường, bằng cách chọn lựa chứng khoán cẩn thận và đưa ra các quyết định đầu tư tích cực để đạt được lợi thế tương đối. Nhà quản lý đầu tư hy vọng thông qua nghiên cứu thị trường, chọn cổ phiếu và định thời gian để đạt được lợi nhuận cao hơn chỉ số thị trường.
- Chi phí quản lý: Quản lý chủ động thường kèm theo chi phí quản lý cao hơn, vì cần có sự nghiên cứu, phân tích và ra quyết định của nhà quản lý đầu tư, cung cấp các chiến lược và dịch vụ đầu tư chủ động.
- Linh hoạt: Quản lý chủ động cung cấp linh hoạt lớn hơn, nhà quản lý đầu tư có thể điều chỉnh kế hoạch đầu tư dựa trên điều kiện thị trường và đặc điểm của từng chứng khoán. Họ có thể linh hoạt điều chỉnh phân bổ tài sản và chiến lược giao dịch để thích ứng với thay đổi của thị trường.
Quản lý thụ động
- Sao chép chỉ số: Quản lý thụ động đầu tư bằng cách theo dõi hiệu suất của một chỉ số thị trường cụ thể (như chỉ số cổ phiếu hoặc chỉ số trái phiếu). Việc xây dựng và điều chỉnh danh mục đầu tư dựa trên trọng số và thay đổi của các thành phần chỉ số thị trường, mục tiêu là giữ nguyên hiệu suất của chỉ số được theo dõi.
- Mục tiêu: Mục tiêu của quản lý thụ động là theo dõi hiệu suất thị trường, đạt được lợi nhuận tương tự với chỉ số thị trường. Nó không tìm cách vượt trội so với thị trường mà thông qua việc sao chép hiệu suất thị trường để thu lợi nhuận từ thị trường.
- Chi phí quản lý: Quản lý thụ động thường có chi phí quản lý thấp hơn, vì không cần đến nghiên cứu và phân tích sâu sắc, chỉ cần theo dõi chỉ số và điều chỉnh danh mục đầu tư.
- Tần suất giao dịch thấp: Quản lý thụ động có tần suất giao dịch thấp hơn, vì chủ yếu dựa trên thay đổi của chỉ số thị trường để điều chỉnh, không dựa trên nghiên cứu và chọn lựa từng chứng khoán.
Một hình thức phổ biến của quản lý thụ động là quỹ chỉ số (Index Funds), nhằm sao chép hiệu suất của một chỉ số thị trường cụ thể. Quản lý thụ động trong việc xây dựng và duy trì danh mục đầu tư tương đối đơn giản, phù hợp với nhà đầu tư tìm kiếm hiệu suất thị trường tổng thể, chi phí thấp và rủi ro thấp.
Cần lưu ý rằng, quản lý chủ động và quản lý thụ động không phải là một lựa chọn buộc phải chọn giữa hai chiến lược này, mà là hai chiến lược đầu tư khác nhau, mỗi chiến lược đều có các lợi thế và bối cảnh phù hợp. Nhà đầu tư nên dựa trên mục tiêu đầu tư, ưa thích rủi ro và mức độ tham gia để chọn phương thức quản lý phù hợp. Một số nhà đầu tư cũng lựa chọn kết hợp quản lý chủ động và quản lý thụ động, áp dụng chiến lược hỗn hợp để cân bằng lợi thế giữa quyết định chủ động và theo dõi thị trường.