Tìm kiếm

Quyền chọn không có giá trị nội tại

  • Hợp đồng tương lai
  • Quyền chọn
  • Sản phẩm tài chính
Out-of-the-Money Option

Quyền chọn ngoài tiền (Out-of-the-Money Option) là hợp đồng quyền chọn mà tại mức giá hiện tại của thị trường, giá thực hiện quyền chọn và giá thị trường của tài sản cơ sở có một khoảng cách nhất định.

Quyền chọn vô giá trị là gì?

Quyền chọn vô giá trị (Out-of-the-Money Option) là hợp đồng quyền chọn mà giá thực hiện của nó có một khoảng cách nhất định so với giá thị trường hiện tại của tài sản cơ sở.

Cụ thể, đối với quyền chọn mua (Call Option), nếu giá thị trường của tài sản cơ sở thấp hơn giá thực hiện của quyền chọn, thì quyền chọn mua đó được gọi là quyền chọn vô giá trị. Nói cách khác, giá thực hiện của quyền chọn mua vô giá trị cao hơn giá thị trường của tài sản cơ sở. Đối với quyền chọn bán (Put Option), nếu giá thị trường của tài sản cơ sở cao hơn giá thực hiện của quyền chọn, thì quyền chọn bán đó được gọi là quyền chọn vô giá trị. Nói cách khác, giá thực hiện của quyền chọn bán vô giá trị thấp hơn giá thị trường của tài sản cơ sở.

Quyền chọn vô giá trị thường không có giá trị nội tại vì không thể thực hiện ngay để thu được lợi nhuận. Mục đích chính của nhà đầu tư khi mua quyền chọn vô giá trị là hy vọng rằng sự biến động của giá thị trường sẽ làm cho hợp đồng quyền chọn có giá trị trong tương lai.

Nhà đầu tư mua quyền chọn vô giá trị kỳ vọng rằng giá của tài sản cơ sở sẽ phát triển theo hướng có lợi, làm tăng giá trị nội tại của quyền chọn để thu được lợi nhuận. Tuy nhiên, do quyền chọn vô giá trị không có giá trị nội tại, giá của nó chủ yếu do giá trị thời gian và yếu tố biến động ngầm của quyền chọn quyết định.

Tuy nhiên, quyền chọn vô giá trị có rủi ro cao vì chúng cần giá của tài sản cơ sở đạt đến một mức nhất định khi quyền chọn đáo hạn để có thể thu được lợi nhuận. Nếu giá của tài sản cơ sở không đạt hoặc vượt qua giá thực hiện của quyền chọn, quyền chọn vô giá trị sẽ mất đi giá trị khi đáo hạn và gây ra tổn thất cho nhà đầu tư.

Đặc điểm của Quyền chọn vô giá trị

Quyền chọn vô giá trị chỉ phù hợp trong các điều kiện thị trường và chiến lược giao dịch cụ thể. Sau đây là một số đặc điểm của loại quyền chọn này.

  1. Không có giá trị nội tại: Quyền chọn vô giá trị không có giá trị nội tại tại giá thị trường hiện tại. Đối với quyền chọn mua, giá thực hiện của quyền chọn vô giá trị cao hơn giá thị trường của tài sản cơ sở; đối với quyền chọn bán, giá thực hiện của quyền chọn vô giá trị thấp hơn giá thị trường của tài sản cơ sở. Do đó, giá trị của quyền chọn vô giá trị chủ yếu đến từ giá trị thời gian.
  2. Giá trị thời gian: Giá trị của quyền chọn vô giá trị chủ yếu được cấu thành từ giá trị thời gian. Giá trị thời gian đại diện cho phí quyền chọn mà người nắm giữ phải trả, cùng với tiềm năng lợi nhuận mà quyền chọn có thể đạt được trong khoảng thời gian còn lại cho đến khi đáo hạn. Khi ngày đáo hạn của quyền chọn đến gần, giá trị thời gian của quyền chọn vô giá trị dần dần giảm đi.
  3. Biến động giá trị quyền chọn: Giá trị của quyền chọn vô giá trị có tính biến động cao. Vì không có giá trị nội tại, giá trị của quyền chọn vô giá trị chủ yếu bị ảnh hưởng bởi biến động giá của tài sản cơ sở và kỳ vọng của thị trường. Những biến động nhỏ trong giá của tài sản cơ sở có thể gây ra sự biến động đáng kể trong giá trị của quyền chọn vô giá trị.
  4. Rủi ro cao: Vì quyền chọn vô giá trị không có giá trị nội tại, người mua phải đối mặt với rủi ro cao hơn. Nếu giá của tài sản cơ sở không đạt hoặc vượt qua giá thực hiện của quyền chọn, quyền chọn vô giá trị sẽ mất đi giá trị khi đáo hạn. Nhà đầu tư mua quyền chọn vô giá trị phải chịu phí quyền chọn và cần có khả năng quan sát và dự đoán thị trường.
  5. Tiềm năng lợi nhuận: Mặc dù quyền chọn vô giá trị không có giá trị nội tại, nhưng dưới sự thay đổi của giá thị trường, quyền chọn vô giá trị vẫn có tiềm năng đem lại lợi nhuận. Nếu giá của tài sản cơ sở phát triển theo hướng có lợi, giá trị thời gian của quyền chọn vô giá trị có thể tăng lên, giúp nhà đầu tư thu được lợi nhuận.
  6. Hiệu quả vốn: Quyền chọn vô giá trị thường có chi phí quyền chọn thấp, so với quyền chọn thực giá hoặc quyền chọn bên không giá trị, chi phí mua quyền chọn vô giá trị thấp hơn. Điều này cho phép nhà đầu tư có thể tham gia vào thị trường quyền chọn với số vốn nhỏ hơn và theo đuổi lợi nhuận lớn hơn trong điều kiện rủi ro có kiểm soát.

Vai trò của Quyền chọn vô giá trị

Quyền chọn vô giá trị có vai trò nhất định trong giao dịch quyền chọn. Dưới đây là một số vai trò phổ biến của nó trong thị trường quyền chọn.

  1. Tác dụng đòn bẩy: Quyền chọn vô giá trị có thể cung cấp chi phí mua thấp hơn, so với quyền chọn thực giá hoặc quyền chọn bên không giá trị. Điều này có nghĩa là nhà đầu tư có thể tham gia vào thị trường quyền chọn với số tiền đầu tư nhỏ hơn và theo đuổi lợi nhuận lớn hơn trong điều kiện rủi ro có kiểm soát. Tác dụng đòn bẩy của quyền chọn vô giá trị cho phép nhà đầu tư tận dụng sự biến động của thị trường để tìm kiếm cơ hội lợi nhuận.
  2. Chiến lược bảo hiểm: Quyền chọn vô giá trị có thể được sử dụng như một chiến lược bảo hiểm để phòng ngừa rủi ro giảm giá của danh mục đầu tư hoặc tài sản cơ sở. Nhà đầu tư có thể mua quyền chọn mua vô giá trị hoặc quyền chọn bán vô giá trị để phòng ngừa rủi ro giảm giá của tài sản. Mặc dù quyền chọn vô giá trị không thể tạo ra lợi nhuận, nhưng giá trị của nó có thể tăng thêm khi giá tài sản cơ sở giảm, giúp bù đắp các tổn thất của danh mục đầu tư hoặc tài sản cơ sở.
  3. Chiến lược tổ hợp quyền chọn: Quyền chọn vô giá trị có thể được sử dụng để xây dựng các chiến lược tổ hợp quyền chọn phức tạp. Nhà đầu tư có thể kết hợp quyền chọn vô giá trị với các quyền chọn thực giá hoặc quyền chọn bên không giá trị khác để đạt được các mục tiêu đầu tư cụ thể. Những chiến lược tổ hợp này có thể được thiết kế theo kỳ vọng và mức độ rủi ro của nhà đầu tư, tận dụng các hợp đồng quyền chọn và phương thức kết hợp khác nhau.
  4. Công cụ dự đoán giá: Sự biến động giá của quyền chọn vô giá trị nhạy cảm đối với các nhà tham gia thị trường. Bằng cách quan sát sự biến động giá của quyền chọn vô giá trị, nhà đầu tư có thể có được những chỉ báo về kỳ vọng và cảm xúc của thị trường. Hoạt động mua bán quyền chọn vô giá trị có thể phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư về sự thay đổi giá trong tương lai, trở thành công cụ tham khảo cho dự đoán giá và phân tích cảm xúc thị trường.

Phạm vi áp dụng của Quyền chọn vô giá trị

Quyền chọn vô giá trị trong giao dịch quyền chọn có thể áp dụng trong các khía cạnh sau.

  1. Giao dịch đầu cơ: Quyền chọn vô giá trị có thể được sử dụng cho mục đích đầu cơ, tức là dự đoán hướng biến động giá của tài sản cơ sở để thu được lợi nhuận. Nhà đầu tư có thể mua quyền chọn vô giá trị để tham gia vào sự biến động giá của thị trường và thu được lợi nhuận khi sự biến đổi giá cả phù hợp với dự đoán của họ.
  2. Giao dịch phòng ngừa rủi ro: Quyền chọn vô giá trị có thể được sử dụng như một công cụ phòng ngừa rủi ro để bảo vệ giá trị của các tài sản thực hoặc các khoản đầu tư khác. Nhà đầu tư có thể mua quyền chọn vô giá trị như một chiến lược bảo hiểm để bù đắp các tổn thất do sự giảm giá của tài sản. Loại giao dịch phòng ngừa này có thể giúp giảm rủi ro của danh mục đầu tư.
  3. Chiến lược tổ hợp quyền chọn: Quyền chọn vô giá trị có thể được kết hợp với các quyền chọn thực giá hoặc quyền chọn bên không giá trị khác để xây dựng các chiến lược tổ hợp quyền chọn đa dạng. Bằng cách kết hợp linh hoạt quyền chọn vô giá trị với các hợp đồng quyền chọn khác, nhà đầu tư có thể đạt được các mục tiêu đầu tư khác nhau như bảo vệ lợi nhuận, tăng cường thu nhập, giao dịch biến động, v.v.
  4. Thị trường quyền chọn: Quyền chọn vô giá trị phù hợp với các nhà tham gia thị trường quyền chọn, bao gồm nhà đầu tư cá nhân, nhà đầu tư tổ chức và các nhà giao dịch chuyên nghiệp. Với chi phí thấp hơn, quyền chọn vô giá trị cho phép nhiều nhà đầu tư tham gia giao dịch quyền chọn và tận dụng cơ hội tham gia thị trường với số tiền đầu tư nhỏ hơn.
  5. Dự đoán giá tài sản cơ sở: Sự biến động giá của quyền chọn vô giá trị nhạy cảm đối với các nhà tham gia thị trường. Quan sát sự biến động giá của quyền chọn vô giá trị có thể cung cấp chỉ báo dự đoán thị trường cho nhà đầu tư. Hoạt động mua bán quyền chọn vô giá trị có thể phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư về sự thay đổi giá trong tương lai, trở thành công cụ tham khảo cho dự đoán giá và phân tích cảm xúc thị trường.

Sự khác biệt giữa Quyền chọn vô giá trị và Quyền chọn có giá trị nội tại

Quyền chọn vô giá trị và quyền chọn có giá trị nội tại (In-the-Money Option) là hai trạng thái cơ bản của hợp đồng quyền chọn, có những điểm khác biệt sau trong giao dịch quyền chọn.

  1. Mối quan hệ giữa giá thực hiện và giá tài sản cơ sở: Quyền chọn vô giá trị có một khoảng cách nhất định giữa giá thực hiện và giá thị trường của tài sản cơ sở, trong khi giá thực hiện của quyền chọn có giá trị nội tại lại gần hoặc bằng với giá thị trường của tài sản cơ sở.
  2. Giá trị nội tại: Quyền chọn có giá trị nội tại có giá trị nội tại dương, tức là quyền chọn có thể được thực hiện ngay để thu được dòng tiền. Quyền chọn vô giá trị không có giá trị nội tại, giá trị của nó chỉ được cấu thành bởi giá trị thời gian.
  3. Mối quan hệ giữa giá và hướng thị trường: Giá của quyền chọn vô giá trị chủ yếu được cấu thành bởi giá trị thời gian và liên quan yếu đến hướng biến động của giá thị trường. Giá của quyền chọn có giá trị nội tại ngoài giá trị thời gian, còn có giá trị nội tại cao hơn và mối quan hệ đổi chiều mạnh mẽ với hướng biến động của giá thị trường của tài sản cơ sở.
  4. Khả năng thực hiện quyền chọn: Quyền chọn có giá trị nội tại có khả năng cao hơn sẽ được thực hiện so với quyền chọn vô giá trị. Khi đáo hạn, quyền chọn có giá trị nội tại nếu được thực hiện sẽ thu được dòng tiền ngay lập tức. Quyền chọn vô giá trị có thể mất đi giá trị nếu giá thị trường của tài sản cơ sở không có lợi cho việc thực hiện quyền chọn, dẫn đến khả năng không được thực hiện.

Kết thúc

Đề xuất đọc

FXGlory có hợp pháp không? Có phải là lừa đảo không?

21 giờ trước

Ukraine lần đầu dùng tên lửa Anh tấn công Nga, giá khí đốt châu Âu đạt đỉnh 2024.

một ngày trước

Hàn Quốc xuất khẩu phục hồi mạnh tháng 11, chính sách thương mại Trump gây lo ngại tương lai.

một ngày trước

Giá vàng vượt 2650 đô, dự báo có thể chạm mốc 3000 đô.

một ngày trước

Ngân hàng Nhật chuẩn bị tăng lãi suất, thị trường chú ý lãi suất trung tính và đồng yên.

một ngày trước

Cổ phiếu AI AppLovin lập đỉnh mới, mục tiêu 400 đô, phần mềm AI dẫn đầu xu hướng.

một ngày trước

Microsoft công bố cập nhật AI và đám mây tại Ignite, củng cố chiến lược công nghệ và khách hàng.

một ngày trước

Nga-Ukraine leo thang, tâm lý tránh rủi ro đẩy giá vàng lên cao nhất tuần.

một ngày trước

Nhà Trắng có thể đón “Sa hoàng tiền mã hóa,” tin đồn đẩy Bitcoin gần 95.000 USD.

một ngày trước

ECB cảnh báo căng thẳng thương mại toàn cầu gia tăng, eurozone đối mặt rủi ro tài chính.

một ngày trước

Giá dầu thứ Năm tăng rồi giảm nhẹ, kết thúc với mức giảm nhỏ do tồn kho và xung đột địa chính trị.

một ngày trước

Ba chỉ số chính trái chiều, Bitcoin lập đỉnh mới, Nvidia giảm 5% sau giờ giao dịch.

một ngày trước

Trái phiếu Mỹ kém sôi động, Fed và Ngân hàng Anh phát tín hiệu, nhập khẩu và tồn kho được chú ý.

một ngày trước

Lạm phát Anh lên 2.3%, chuyên gia kêu gọi Ngân hàng Trung ương đẩy nhanh hạ lãi suất.

một ngày trước

Yên Nhật tăng hạn chế bởi chính sách, USD/JPY dao động quanh hỗ trợ và kháng cự chính.

một ngày trước

Liên hệ chúng tôi

Mạng xã hội

Khu vực

Khu vực

Sửa lại lỗi sai
Liên hệ chúng tôi