Gì là cổ tức?
Cổ tức (Dividend) là khoản tiền mặt hoặc cổ phiếu mà công ty niêm yết chia cho cổ đông từ lợi nhuận của mình. Công ty dựa vào tình hình lợi nhuận và chính sách phân phối để quyết định có trả cổ tức cho cổ đông hay không, và xác định số tiền hoặc tỷ lệ cổ phiếu trả cổ tức.
Cổ tức là một hình thức hoàn trả lợi nhuận của công ty nhằm trả lại cho các nhà đầu tư đã đầu tư vào công ty và thu hút thêm nhà đầu tư mua cổ phiếu của công ty. Thông thường, các công ty đã trưởng thành và có lợi nhuận ổn định có khả năng trả cổ tức hơn, trong khi các công ty mới nổi hoặc thua lỗ có thể chọn tái đầu tư lợi nhuận hoặc trả nợ.
Cổ tức có thể được trả dưới dạng tiền mặt, tức là công ty sẽ trả một khoản tiền mặt nhất định cho cổ đông. Cổ tức cũng có thể được trả dưới dạng cổ phiếu, tức là công ty sẽ phát hành cổ phiếu mới cho cổ đông, tương ứng với việc hoàn lại cổ phần dưới dạng cổ phiếu.
Cổ tức thường được công bố dưới dạng cổ tức mỗi cổ phiếu, tức là số tiền cổ tức nhận được trên mỗi cổ phiếu. Chẳng hạn, nếu một công ty thông báo cổ tức mỗi cổ phiếu là 1 đô la, nhà đầu tư sở hữu 100 cổ phiếu của công ty đó sẽ nhận được 100 đô la cổ tức.
Việc công ty có trả cổ tức và số tiền trả phụ thuộc vào tình hình tài chính của công ty và quyết định của ban giám đốc. Cổ đông không đảm bảo sẽ nhận được cổ tức, đặc biệt là khi công ty gặp lỗ hoặc cần tiền, công ty có thể tạm ngừng hoặc giảm số tiền trả cổ tức.
Nhà đầu tư trước khi mua cổ phiếu có thể xem báo cáo tài chính của công ty và lịch sử trả cổ tức để hiểu về chính sách phân phối lợi nhuận và tiềm năng hoàn vốn. Cổ tức là một phần lợi nhuận của nhà đầu tư nhưng không phải là phương thức duy nhất, sự biến động giá cổ phiếu cũng ảnh hưởng đến lợi nhuận đầu tư. Nhà đầu tư cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau để đưa ra quyết định đầu tư.
Cách tính tỷ lệ cổ tức
Tỷ lệ cổ tức là tỷ lệ tổng số cổ tức công ty phân phối hàng năm cho cổ đông so với giá trị thị trường của cổ phiếu công ty, dùng để đo lường hiệu suất cổ tức của cổ phiếu. Tỷ lệ cổ tức càng cao, hiệu suất cổ tức càng cao, hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư. Cách tính tỷ lệ cổ tức như sau:
- Tỷ lệ cổ tức = Cổ tức mỗi cổ phiếu ÷ Giá cổ phiếu × 100%
Trong đó, cổ tức mỗi cổ phiếu là số tiền công ty trả cho mỗi cổ phiếu, giá cổ phiếu là giá trị thị trường của cổ phiếu công ty.
Ý nghĩa của tỷ lệ cổ tức
- Tính ổn định: Cổ phiếu có tỷ lệ cổ tức cao thường có tính ổn định tốt hơn, vì công ty có khả năng lợi nhuận đủ mạnh để hỗ trợ việc trả cổ tức cao, và có thể có mức lưu thông tiền mặt mạnh.
- Tính tăng trưởng: Cổ phiếu có tỷ lệ cổ tức cao thường yêu cầu sự phát triển mạnh mẽ của công ty trong tương lai, vì công ty cần đảm bảo khả năng lợi nhuận đủ mạnh để hỗ trợ việc trả cổ tức. Do đó, cổ phiếu có tỷ lệ cổ tức cao có thể thích hợp hơn với những nhà đầu tư mong muốn sự ổn định và thu nhập, trong khi cổ phiếu có tỷ lệ cổ tức thấp thích hợp hơn với nhà đầu tư chú trọng đến sự phát triển trong tương lai của công ty.
- Tính thu nhập: Cổ phiếu có tỷ lệ cổ tức cao đồng nghĩa với việc nhà đầu tư có thể nhận được thu nhập cao hơn từ cổ tức, điều này đặc biệt quan trọng đối với những người phụ thuộc vào thu nhập đầu tư. Ngược lại, cổ phiếu có tỷ lệ cổ tức thấp có thể mang lại lợi nhuận thấp hơn cho nhà đầu tư.
Tỷ lệ cổ tức chỉ là một chỉ số đo lường hiệu suất cổ tức của cổ phiếu, nhà đầu tư khi lựa chọn cổ phiếu cần cân nhắc thêm tình hình tài chính, triển vọng phát triển của công ty để có thể đánh giá toàn diện giá trị đầu tư của cổ phiếu.
Thuế cổ tức được áp dụng như thế nào
Thuế cổ tức được áp dụng dựa trên quy định của luật thuế quốc gia hoặc khu vực. Phương thức và thuế suất cụ thể có thể khác nhau tùy theo khu vực, dưới đây là mô tả chung.
Ở nhiều quốc gia và khu vực, thuế cổ tức thường có thuế suất thấp hơn để khuyến khích cổ đông đầu tư và hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp. Dưới đây là các phương thức thông thường của thuế cổ tức:
- Thuế cổ tức cá nhân: Cổ đông cá nhân thường phải bao gồm cổ tức nhận được vào thu nhập cá nhân và chịu thuế theo thuế suất thu nhập cá nhân áp dụng. Điều này có nghĩa cổ tức sẽ được tính cùng với thu nhập cá nhân khác (như lương, lãi suất) và chịu thuế theo thuế suất tương ứng. Một số quốc gia có thể áp dụng thuế suất đặc biệt cho cổ tức để giảm bớt gánh nặng thuế cho cổ đông cá nhân.
- Thuế cổ tức công ty: Một số quốc gia và khu vực áp dụng thuế cổ tức đặc biệt cho cổ tức công ty nhận được. Loại thuế này thường được khấu trừ bởi công ty khi trả cổ tức và nộp cho cơ quan thuế trước khi phân phát cho cổ đông. Thuế suất tùy thuộc vào luật và chính sách địa phương, có thể là thuế suất cố định hoặc thuế suất bậc thang như thuế thu nhập cá nhân.
- Thuế cổ tức xuyên quốc gia: Khi liên quan đến đầu tư xuyên quốc gia hoặc nhiều khu vực thuế, cổ tức xuyên quốc gia có thể phải chịu thuế từ nhiều quốc gia hoặc khu vực. Để tránh đánh thuế kép, nhiều quốc gia đã ký các hiệp định đánh thuế kép hoặc hiệp định tránh đánh thuế kép để điều phối các vấn đề thuế và giảm bớt gánh nặng thuế.
Phương thức và thuế suất thuế cổ tức có thể khác nhau tùy theo quốc gia và khu vực. Để biết chính xác quy định về thuế cổ tức tại địa phương, nên tham khảo cơ quan thuế địa phương hoặc chuyên gia thuế.
Ý nghĩa của việc nhận cổ tức
Thời gian nắm giữ cần thiết để nhận cổ tức phụ thuộc vào chính sách cổ tức của công ty và quy định pháp lý, vì vậy, cụ thể có thể khác nhau tùy theo công ty và khu vực. Dưới đây là mô tả chung:
- Ngày chốt danh sách cổ đông: Việc chia cổ tức thường có một ngày chốt danh sách cổ đông (Record Date) hoặc ngày gốc cổ đông. Ngày chốt danh sách cổ đông là ngày công ty xác định trước khi chia cổ tức mà những cổ đông nắm giữ cổ phiếu sẽ đủ điều kiện nhận cổ tức. Nếu mua cổ phiếu sau ngày chốt danh sách, sẽ không nhận được cổ tức kỳ đó.
- Chu kỳ giải quyết giao dịch: Ngay cả khi mua cổ phiếu trước ngày chốt danh sách, cần xem xét chu kỳ giải quyết giao dịch. Chu kỳ giải quyết giao dịch là thời gian từ khi mua cổ phiếu đến khi thực tế chuyển khoản vào tài khoản cá nhân. Nếu mua cổ phiếu trước ngày chốt danh sách nhưng chu kỳ giải quyết vượt quá ngày chốt danh sách, thì vẫn không được hưởng cổ tức kỳ đó.
Chính sách cổ tức của công ty có thể có những quy định đặc biệt, chẳng hạn yêu cầu nắm giữ cổ phiếu trong một thời gian để đủ điều kiện nhận cổ tức. Trong trường hợp này, công ty có thể thiết lập một yêu cầu thời gian nắm giữ cổ tức (Dividend Holding Period). Nếu bán cổ phiếu trước thời gian nắm giữ cổ tức, có thể mất quyền nhận cổ tức tương ứng.
Để xác định yêu cầu cụ thể về cổ tức, nên tham khảo chính sách cổ tức của công ty, thông báo cổ đông hoặc liên hệ bộ phận quan hệ nhà đầu tư của công ty. Ngoài ra, có thể tham khảo luật chứng khoán địa phương và thói quen thị trường để biết các yêu cầu và điều kiện liên quan đến cổ tức.