Xem các quan điểm thị trường hôm nay từ bộ phận nghiên cứu toàn cầu tại Trung tâm Giao dịch. Khám phá phương pháp và cơ hội giao dịch mới từ các sản phẩm giao dịch phổ biến.
Euro/USD Vàng giao ngay Bảng Anh/USD Euro/Yên Nhật Euro/Bảng Anh USD/Franc Thuỵ Sĩ Chỉ số DAX Đức (Eurex) Dầu Brent (ICE) Hợp đồng tương lai chỉ số FTSE 100 Anh
Lưu ý: Do biến động thị trường, giá có thể đã vượt qua điểm quan trọng, làm mất hiệu lực của chiến lược.
Vàng giao ngay Trong ngày: Đang gặp áp lực.
Điểm chuyển hướng:
2322.00
Chiến lược giao dịch:
Dưới 2322.00, xu hướng giảm giá, mục tiêu tại 2306.00, sau đó là 2292.00.
Chiến lược thay thế:
Trên 2322.00, xu hướng tăng giá, mục tiêu tại 2332.00, sau đó là 2346.00.
Nhận xét kỹ thuật:
Chừng nào vẫn gặp phải sự cản trở tại 2322.00, xu hướng giá có khuynh hướng đi xuống.
Bảng Anh/USD Trong ngày: Xu hướng giảm.
Điểm chuyển hướng:
1.2520
Chiến lược giao dịch:
Dưới 1.2520, xu hướng giảm giá, mục tiêu tại 1.2460, sau đó là 1.2440.
Chiến lược thay thế:
Trên 1.2520, xu hướng tăng giá, mục tiêu tại 1.2545, sau đó là 1.2565.
Nhận xét kỹ thuật:
Chỉ số RSI vượt qua ngưỡng 30.
Euro/USD Trong ngày: Dự kiến 1.0730.
Điểm chuyển hướng:
1.0760
Chiến lược giao dịch:
Dưới 1.0760, xu hướng giảm giá, mục tiêu tại 1.0730, sau đó là 1.0715.
Chiến lược thay thế:
Trên 1.0760, xu hướng tăng giá, mục tiêu tại 1.0775, sau đó là 1.0790.
Nhận xét kỹ thuật:
Vượt qua mức 1.0730 có thể dẫn đến sự giảm giá xuống 1.0715.
Euro/Yên Nhật Trong ngày: Xu hướng tăng, khi 166.09 là điểm hỗ trợ.
Điểm chuyển hướng là:
166.09
Chiến lược giao dịch:
Xu hướng tăng khi 166.09 là điểm hỗ trợ.
Chiến lược thay thế:
Nếu giảm qua 166.09, mục tiêu EUR/JPY hướng tới 165.46 và 165.08.
Nhận xét kỹ thuật :
Chỉ số RSI lớn hơn 50. Chỉ số MACD ở trên đường signal, xu hướng tăng. Ngoài ra, giá cao hơn so với đường trung bình di động 20 ngày và 50 ngày (tương ứng là 166.43 và 166.35).
Euro/Bảng Anh Trong ngày: Xu hướng tăng, khi 0.8591 là điểm hỗ trợ, mục tiêu đặt tại 0.8622.
Điểm chuyển hướng là:
0.8591
Chiến lược giao dịch:
Xu hướng tăng, khi 0.8591 là điểm hỗ trợ, mục tiêu đặt tại 0.8622.
Chiến lược thay thế:
Nếu giảm qua 0.8591, sẽ hướng tới xu hướng giảm tiếp theo, mục tiêu là 0.8579 rồi đến 0.8572.
Nhận xét kỹ thuật :
Chỉ số RSI vượt 50. Chỉ số MACD ở dưới đường signal nhưng vẫn xu hướng tăng. Ngoài ra, giá cao hơn so với đường trung bình di động 20 ngày và 50 ngày (tương ứng là 0.8599 và 0.8590).
USD/Franc Thuỵ Sĩ Trong ngày: Dự kiến 0.9100.
Điểm chuyển hướng:
0.9070
Chiến lược giao dịch:
Trên 0.9070, xu hướng tăng giá, mục tiêu tại 0.9100, sau đó là 0.9115.
Chiến lược thay thế:
Dưới 0.9070, xu hướng giảm giá, mục tiêu tại 0.9055, sau đó là 0.9040.
Nhận xét kỹ thuật:
Trên 0.9070, là tín hiệu mua, mục tiêu hướng tới 0.9100.
Chỉ số DAX Đức (Eurex) (M4) Trong ngày: Xu hướng tăng.
Điểm chuyển hướng:
18279.00
Chiến lược giao dịch:
Trên 18279.00, xu hướng tăng giá, mục tiêu tại 18439.00, sau đó là 18495.00.
Chiến lược thay thế:
Dưới 18279.00, xu hướng giảm giá, mục tiêu tại 18230.00, sau đó là 18160.00.
Nhận xét kỹ thuật:
Chỉ số RSI vừa chạm ngưỡng 50% khu vực trung lập và bắt đầu quay đầu lên.
Dầu Brent (ICE) (N4) Trong ngày: Xu hướng giảm.
Điểm chuyển hướng:
83.30
Chiến lược giao dịch:
Dưới 83.30, xu hướng giảm giá, mục tiêu tại 82.40, sau đó là 82.00.
Chiến lược thay thế:
Trên 83.30, xu hướng tăng giá, mục tiêu tại 83.85, sau đó là 84.40.
Nhận xét kỹ thuật:
Vượt qua mức 82.40 có thể dẫn đến sự giảm giá xuống 82.00.
Hợp đồng tương lai chỉ số FTSE 100 Anh Trong ngày: Xu hướng tăng.
Điểm chuyển hướng:
8262.00
Chiến lược giao dịch:
Trên 8262.00, xu hướng tăng giá, mục tiêu tại 8339.00, sau đó là 8374.00.
Chiến lược thay thế:
Dưới 8262.00, xu hướng giảm giá, mục tiêu tại 8239.00, sau đó là 8207.00.
Nhận xét kỹ thuật:
Nhà đầu tư nên thận trọng trong việc tiến hành giao dịch, do những điểm hỗ trợ hoặc chống cự này có thể dẫn đến việc chốt lời.