Tìm kiếm

Cái gì là phương trình kế toán? Hình thức và yếu tố ảnh hưởng của phương trình kế toán.

TraderKnows
TraderKnows
04-28

Phương trình kế toán, còn gọi là phương trình tài chính hay cơ bản, thể hiện mối quan hệ giữa tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu, cân bằng các giao dịch kinh doanh.

Kế toán đẳng thức là gì?

Kế toán đẳng thức là một trong những nguyên tắc cơ bản trong kế toán, được gọi là đẳng thức tài chính hoặc phương trình kế toán cơ bản, thể hiện mối quan hệ giữa tài sản, nợ phải trả và quyền lợi của chủ sở hữu, có thể được sử dụng để ghi chép và cân đối các giao dịch tài chính và báo cáo của doanh nghiệp.

Kế toán đẳng thức có thể được biểu diễn như sau: Tài sản = Nợ phải trả + Quyền lợi của chủ sở hữu. Trong đẳng thức này, tài sản đại diện cho nguồn lực và lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp sở hữu, nợ phải trả đại diện cho khoản nợ của doanh nghiệp với các chủ nợ bên ngoài, quyền lợi của chủ sở hữu đại diện cho quyền lợi của chủ sở hữu đối với tài sản. Mối quan hệ giữa chúng là cân bằng, thể hiện nguồn vốn và sự sử dụng của doanh nghiệp.

Cụ thể, kế toán đẳng thức có thể được phân tích thành ba yếu tố sau:

  1. Tài sản (Assets): Đại diện cho nguồn lực và lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp sở hữu, bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho, tài sản cố định, v.v. Tài sản là cơ sở để hỗ trợ hoạt động kinh doanh hàng ngày và tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.
  2. Nợ phải trả (Liabilities): Đại diện cho khoản nợ của doanh nghiệp với các chủ nợ bên ngoài, bao gồm các khoản phải trả, vay mượn, tiền lương chưa trả, v.v. Nợ phải trả là nguồn vốn mà doanh nghiệp vay mượn hoặc có nghĩa vụ phải trả cho các chủ nợ bên ngoài.
  3. Quyền lợi của chủ sở hữi (Owner's Equity): Đại diện cho quyền lợi của chủ sở hữu đối với tài sản, bao gồm vốn đầu tư, lợi nhuận giữ lại, v.v. Quyền lợi của chủ sở hữu là vốn do chủ sở hữu đầu tư và lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.

Nguyên tắc cơ bản của kế toán đẳng thức là, tài sản của doanh nghiệp được tài trợ thông qua nợ phải trả và quyền lợi của chủ sở hữu, điều này có nghĩa là nguồn vốn của doanh nghiệp phải được cân bằng với việc sử dụng của nó. Mỗi giao dịch tài chính đều phải tuân theo nguyên tắc cân bằng của kế toán đẳng thức, tức là việc ghi chép sự thay đổi của tài sản, nợ phải trả và quyền lợi của chủ sở hữu để giữ cho kế toán đẳng thức cân bằng.

Kế toán đẳng thức là nền tảng của hệ thống kế toán, nó cung cấp khung sườn cho việc ghi chép và báo cáo các giao dịch tài chính. Bằng cách tuân theo nguyên tắc của kế toán đẳng thức, doanh nghiệp có thể ghi chép và báo cáo thông tin tài chính một cách chính xác, đảm bảo sự cân bằng và chính xác của báo cáo tài chính.

Kế toán đẳng thức có những hình thức nào?

Kế toán đẳng thức cung cấp khung sườn cốt lõi cho thông tin tài chính của doanh nghiệp, giúp giám sát và phân tích tình hình tài chính và hiệu suất của doanh nghiệp. Dưới đây là hai hình thức phổ biến của kế toán đẳng thức.

Phương trình kế toán cơ bản (Basic Accounting Equation)

  1. Phương trình kế toán cơ bản là hình thức được sử dụng phổ biến nhất, được biểu diễn như: Tài sản = Nợ phải trả + Quyền lợi của chủ sở hữu.
  2. Trong phương trình kế toán cơ bản, tài sản đại diện cho nguồn lực và lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp sở hữu, nợ phải trả đại diện cho khoản nợ của doanh nghiệp với các chủ nợ bên ngoài, quyền lợi của chủ sở hữu đại diện cho quyền lợi của chủ sở hữu đối với tài sản. Đẳng thức này thể hiện mối quan hệ giữa nguồn vốn và sự sử dụng của doanh nghiệp.

Phương trình kế toán mở rộng (Expanded Accounting Equation)

  1. Phương trình kế toán mở rộng là việc phân chia thêm quyền lợi của chủ sở hữi trên cơ sở phương trình kế toán cơ bản, được biểu diễn như: Tài sản = Nợ phải trả + Quyền lợi cổ đông + Thu nhập - Chi phí - Cổ tức.
  2. Phương trình kế toán mở rộng phân chia quyền lợi của chủ sở hữu thêm, bao gồm quyền lợi cổ đông, thu nhập, chi phí và cổ tức. Quyền lợi cổ đông đại diện cho vốn đầu tư của cổ đông và lợi nhuận giữ lại, thu nhập đại diện cho nguồn thu nhập của doanh nghiệp, chi phí đại diện cho chi phí và khoản chi tiêu của doanh nghiệp, cổ tức đại diện cho lợi nhuận được phân phối cho cổ đông.
  3. Phương trình kế toán mở rộng cung cấp thông tin chi tiết hơn trên cơ sở phương trình kế toán cơ bản, có thể được sử dụng để phân tích và giải thích tình hình tài chính và hiệu suất của doanh nghiệp. Thông qua việc tính toán và so sánh sự thay đổi giá trị của hai bên đẳng thức, có thể hiểu được cấu trúc tài sản, cấu trúc nợ phải trả và sự thay đổi của quyền lợi chủ sở hữu.

Cho dù là phương trình kế toán cơ bản hay phương trình kế toán mở rộng, chúng đều là cơ sở cho việc ghi chép và báo cáo kế toán, được sử dụng để giữ cho dữ liệu tài chính cân bằng và chính xác.

Những yếu tố ảnh hưởng đến kế toán đẳng thức là gì?

Kế toán đẳng thức được cân bằng bởi các yếu tố chính sau đây, những yếu tố này tương tác với nhau, cùng nhau ảnh hưởng đến sự cân bằng và thay đổi của kế toán đẳng thức.

  1. Hoạt động kinh doanh và giao dịch: Hoạt động kinh doanh và giao dịch của doanh nghiệp là những yếu tố chính ảnh hưởng đến kế toán đẳng thức. Mỗi khi có giao dịch tài chính xảy ra, các yếu tố của kế toán đẳng thức đều tương ứng thay đổi. Ví dụ, khi doanh nghiệp mua sắm tài sản cố định, tài sản và nợ phải trả đều thay đổi để giữ cho kế toán đẳng thức cân bằng.
  2. Vốn góp và rút vốn: Vốn góp và rút vốn là hành động của chủ sở hữu doanh nghiệp đầu tư vốn vào doanh nghiệp hoặc rút vốn ra khỏi doanh nghiệp. Khi chủ sở hữu góp vốn vào doanh nghiệp, quyền lợi của chủ sở hữu sẽ tăng lên để giữ cho kế toán đẳng thức cân bằng. Ngược lại, khi chủ sở hữu rút vốn khỏi doanh nghiệp, quyền lợi của chủ sở hữu giảm xuống.
  3. Thu nhập và chi phí: Thu nhập và chi phí là trọng tâm của hoạt động kinh doanh. Thu nhập đại diện cho lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp nhận được từ hoạt động kinh doanh, chi phí đại diện cho chi phí và khoản chi tiêu mà doanh nghiệp phải trả để thực hiện các hoạt động kinh doanh. Thu nhập và chi phí xảy ra sẽ ảnh hưởng đến phần thu nhập và chi phí trong kế toán đẳng thức, từ đó ảnh hưởng đến quyền lợi của chủ sở hữu.
  4. Thay đổi quyền lợi cổ đông: Thay đổi quyền lợi cổ đông cũng sẽ ảnh hưởng đến sự cân bằng của kế toán đẳng thức. Ví dụ, khi doanh nghiệp phát hành cổ phần mới hoặc mua lại cổ phần, quyền lợi cổ đông sẽ thay đổi để giữ cho kế toán đẳng thức cân bằng.
  5. Thanh toán cổ tức: Cổ tức là hành động của doanh nghiệp phân phối lợi nhuận cho cổ đông. Khi doanh nghiệp quyết định thanh toán cổ tức, quyền lợi của chủ sở hữu sẽ giảm đi để giữ cho kế toán đẳng thức cân bằng.

Kế toán viên thông qua việc ghi chép và báo cáo những thay đổi này, đảm bảo kế toán đẳng thức luôn luôn được giữ cân bằng, phản ánh tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Cảnh báo về rủi ro và từ chối trách nhiệm

Thị trường có nhiều rủi ro và việc đầu tư cần phải thận trọng. Bài viết này không phải là lời khuyên đầu tư. Nhà đầu tư cần cân nhắc tình hình tài chính cá nhân hoặc nhu cầu của bản thân. Nhà đầu tư nên thực hiện cân nhắc, xem xét liệu rằng bất kỳ ý kiến, quan điểm hoặc kết luận nào trong bài viết này có phù hợp với hoàn cảnh cụ thể của bạn hay không. Việc chưa chọn danh mục đầu tư phù hợp là điều cần thiết và hạn chế rủi cho cho bạn.

Kết thúc

Bài viết liên quan

Phương trình kế toán

Phương trình kế toán, còn được gọi là phương trình cơ bản của kế toán hoặc phương trình bảng cân đối kế toán, là một trong những nguyên lý cơ bản của kế toán. Phương trình này diễn đạt mối quan hệ cốt lõi trong kế toán, được sử dụng để mô tả tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Tin tức mới liên quan

Cảnh báo rủi ro

TraderKnows là một phương tiện bách khoa toàn thư trong lĩnh vực tài chính. Thông tin được hiển thị đến từ mạng internet hoặc do người dùng tải lên. TraderKnows không đề xuất bất kỳ nền tảng hoặc sản phẩm giao dịch nào. TraderKnows không chịu trách nhiệm về bất kỳ tranh chấp hoặc tổn thất giao dịch nào do việc sử dụng thông tin gây ra. Xin lưu ý rằng thông tin hiển thị có thể bị chậm trễ và người dùng nên xác minh độc lập để đảm bảo tính chính xác của thông tin.

Liên hệ chúng tôi

Mạng xã hội

Khu vực

Khu vực

Liên hệ chúng tôi