Abenomics là gì? Nội dung, tác động, bối cảnh?

TraderKnows
TraderKnows
04-30

Chính sách kinh tế Abe là những chính sách và biện pháp cải cách kinh tế được thực hiện bởi cựu Thủ tướng Nhật Bản Shinzo Abe từ năm 2012 đến năm 2020.

Abenomics là gì?

Abenomics là tên gọi của các chính sách và biện pháp cải cách kinh tế được thực hiện bởi cựu Thủ tướng Nhật Bản Shinzo Abe từ năm 2012 đến 2020. Mục tiêu của Abenomics là khôi phục tăng trưởng kinh tế Nhật Bản và tăng cường sức cạnh tranh quốc gia, đối phó với các vấn đề kinh tế lâu dài và tăng trưởng ì ạch. Các chính sách cốt lõi của Abenomics bao gồm ba khía cạnh sau.

  1. Nới lỏng tiền tệ: thông qua việc Ngân hàng Nhật Bản (Bank of Japan) thực hiện chính sách nới lỏng định lượng quy mô lớn nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế và thúc đẩy lạm phát. Chính sách này nhằm mục đích thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng thông qua việc tăng nguồn cung tiền, giảm lãi suất và mua trái phiếu chính phủ.
  2. Kích thích tài chính: thông qua việc tăng chi tiêu của chính phủ và kích thích tài chính để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Chính phủ Abe đã áp dụng một loạt các biện pháp tài chính, bao gồm xây dựng cơ sở hạ tầng, chính sách giảm thuế, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư và kích thích tiêu dùng, nhằm thúc đẩy hoạt động kinh tế.
  3. Cải cách cấu trúc: thông qua một loạt các biện pháp cải cách cấu trúc kinh tế nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh và khả năng đổi mới của nền kinh tế Nhật Bản. Điều này bao gồm cải cách thị trường lao động, thúc đẩy việc làm cho phụ nữ, nâng cao quản trị doanh nghiệp, mở cửa thị trường, etc., nhằm thúc đẩy sức sống và tăng trưởng bền vững cho nền kinh tế.

Bối cảnh thực hiện Abenomics

Bối cảnh thực hiện Abenomics có thể truy xuất lại từ một loạt các thách thức và vấn đề kinh tế mà Nhật Bản đối mặt. Trước khi Abe lên nắm quyền, Nhật Bản đã trải qua hơn mười năm kinh tế trì trệ, được gọi là "thập kỷ mất mát". Trong khoảng thời gian này, Nhật Bản phải đối mặt với tăng trưởng thấp, lạm phát giảm, tỷ lệ thất nghiệp cao và vấn đề già hóa dân số. Bối cảnh của việc thực hiện Abenomics bao gồm các khía cạnh sau.

  1. Sự trì trệ của nền kinh tế và lạm phát giảm: Nhật Bản trải qua một bong bóng tài sản vỡ vào đầu những năm 1990, sau đó đẩy nền kinh tế vào một giai đoạn trì trệ lâu dài. Điều này dẫn đến tăng trưởng thấp, tỷ lệ thất nghiệp cao và lạm phát giảm. Abenomics nhằm mục đích kích thích tăng trưởng kinh tế và giải quyết vấn đề lạm phát giảm qua một loạt các biện pháp chính sách.
  2. Khủng hoảng tài chính toàn cầu: Khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đã có ảnh hưởng sâu rộng đối với nền kinh tế Nhật Bản. Xuất khẩu của Nhật Bản bị ảnh hưởng, nhu cầu trong nước giảm, nền kinh tế phải đối mặt với nhiều thách thức hơn. Abenomics nhằm mục đích đối phó với các tác động của khủng hoảng tài chính bằng các chính sách nới lỏng tiền tệ và kích thích tài chính.
  3. Già hóa dân số và vấn đề thị trường lao động: Nhật Bản đối mặt với vấn đề già hóa dân số nghiêm trọng và thách thức trên thị trường lao động. Một phần mục tiêu của Abenomics là thông qua việc thúc đẩy một loạt các cải cách cấu trúc để tăng cường linh hoạt của thị trường lao động, tạo thêm cơ hội việc làm cho phụ nữ và người cao tuổi, nhằm giảm bớt tình trạng thiếu hụt lao động.
  4. Sự suy giảm khả năng cạnh tranh quốc tế: Nhật Bản suy giảm khả năng cạnh tranh quốc tế ở một số lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành sản xuất và công nghệ. Một phần mục tiêu của Abenomics là thông qua việc thúc đẩy một loạt các chính sách đổi mới và công nghiệp để nâng cao khả năng cạnh tranh và khả năng đổi mới của doanh nghiệp Nhật Bản.

Như vậy, bối cảnh thực hiện Abenomics là do Nhật Bản đối mặt với một loạt các thách thức kinh tế như tình trạng kinh tế trì trệ lâu dài, khủng hoảng tài chính toàn cầu, già hóa dân số và vấn đề thị trường lao động, cũng như sự suy giảm khả năng cạnh tranh quốc tế. Abenomics nhằm mục tiêu thông qua một loạt các chính sách nới lỏng tiền tệ, kích thích tài chính và cải cách cấu trúc để khôi phục tăng trưởng kinh tế, tăng cường lòng tin và tăng cường sức cạnh tranh quốc gia.

Các nội dung chính của Abenomics

Các nội dung chính của Abenomics có thể được tổng kết như sau.

  1. Chính sách nới lỏng tiền tệ: Một trong những trụ cột của Abenomics là thông qua chính sách nới lỏng tiền tệ để kích thích tăng trưởng kinh tế và kiềm chế lạm phát giảm. Điều này bao gồm việc Ngân hàng Nhật Bản thực hiện chính sách nới lỏng định lượng quy mô lớn, thông qua việc mua trái phiếu và tài sản khác để tăng nguồn cung tiền, giảm lãi suất, thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng.
  2. Chính sách kích thích tài chính: Abenomics ủng hộ việc áp dụng chính sách tài chính tích cực để kích thích tăng trưởng kinh tế. Chính phủ thông qua việc tăng chi tiêu công cộng, thúc đẩy xây dựng cơ sở hạ tầng, các biện pháp giảm thuế, etc., nhằm thúc đẩy nhu cầu và kích thích hoạt động kinh tế.
  3. Cải cách cấu trúc: Abenomics nhấn mạnh việc thực hiện một loạt các cải cách cấu trúc để nâng cao khả năng cạnh tranh và khả năng đổi mới của nền kinh tế Nhật Bản. Điều này bao gồm cải cách thị trường lao động, thúc đẩy việc làm cho phụ nữ, cải tiến quản trị doanh nghiệp, giảm bảo hộ nông nghiệp, thúc đẩy đổi mới và phát triển công nghệ, etc.
  4. Mở cửa và chính sách thương mại: Abenomics ủng hộ việc thúc đẩy tự do hóa thương mại và mở cửa kinh tế ra bên ngoài để thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài. Điều này bao gồm việc tham gia Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) và các hiệp định thương mại đa phương và song phương khác để mở rộng thị trường và thúc đẩy thuận lợi hóa thương mại.
  5. Cải cách thị trường lao động: Để đối phó với tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động, Abenomics ủng hộ cải cách thị trường lao động, tăng cường linh hoạt và cơ hội việc làm. Điều này bao gồm khuyến khích việc làm cho phụ nữ, tăng cường linh hoạt hóa hệ thống làm việc và tăng cường đào tạo nghề.

Mục tiêu của Abenomics là phục hồi đà tăng trưởng của nền kinh tế Nhật Bản, giải quyết vấn đề lạm phát giảm, tăng cường sức cạnh tranh quốc gia và thúc đẩy phát triển bền vững. Việc triển khai các chính sách này đã đạt được một số thành tựu nhất định, nhưng cũng đối mặt với một số thách thức và tranh cãi, chẳng hạn như sự tăng lên của nợ công, khó khăn trong việc thúc đẩy cải cách cấu trúc và vấn đề bất bình đẳng kinh tế, etc.

Ảnh hưởng của Abenomics đối với kinh tế Nhật Bản

Ảnh hưởng của Abenomics đối với kinh tế Nhật Bản là một vấn đề phức tạp, với các yếu tố ảnh hưởng đa dạng và quan điểm cũng như đánh giá khác nhau giữa các lĩnh vực và các bên liên quan. Dưới đây là một số ảnh hưởng chính của Abenomics đối với kinh tế Nhật Bản.

  1. Tăng trưởng kinh tế: Abenomics nhằm mục tiêu kích thích tăng trưởng kinh tế thông qua một loạt các chính sách, thoát khỏi tình trạng trì trệ kinh tế lâu dài. Trong giai đoạn đầu thực hiện, nền kinh tế Nhật Bản đã có sự quay trở lại về mức tăng trưởng, đạt được một số thành tựu nhất định. Đặc biệt là về mặt xuất khẩu và lợi nhuận doanh nghiệp, đã xuất hiện một số dấu hiệu tích cực.
  2. Mục tiêu lạm phát: Một mục tiêu quan trọng của Abenomics là giải quyết vấn đề lạm phát giảm mà Nhật Bản đối mặt trong thời gian dài. Thông qua chính sách nới lỏng tiền tệ và kích thích tài chính, chính phủ Abe đã cố gắng nâng cao kỳ vọng lạm phát, kích thích tiêu dùng và đầu tư. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, Nhật Bản vẫn đối mặt với áp lực lạm phát thấp, khó có thể hoàn toàn đạt được mục tiêu lạm phát.
  3. Chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái: Abenomics đã thực hiện chính sách nới lỏng tiền tệ quy mô lớn, dẫn đến sự tăng lên của nguồn cung tiền và giảm lãi suất ở Nhật Bản. Chính sách này có lợi cho ngành xuất khẩu của Nhật Bản bởi nó làm giảm tỷ giá đồng yên, làm cho sản phẩm xuất khẩu của Nhật Bản có tính cạnh tranh cao hơn. Tuy nhiên, đối với hàng nhập khẩu của Nhật Bản, điều này có thể gây ra sự tăng giá, tạo áp lực lên người tiêu dùng.
  4. Hiệu suất thị trường chứng khoán: Trong thời gian thực hiện Abenomics, thị trường chứng khoán Nhật Bản đã trải qua sự biến động. Ban đầu, thị trường chứng khoán tăng trưởng tích cực, không khí đầu tư tích cực được tạo ra bởi kỳ vọng vào chính sách. Tuy nhiên, theo thời gian, biến động của thị trường chứng khoán tăng lên, bị ảnh hưởng bởi sự không chắc chắn của nền kinh tế toàn cầu và tác động của các biện pháp chính sách.
  5. Cải cách cấu trúc: Abenomics nhấn mạnh việc thực hiện cải cách cấu trúc nhằm tăng cường khả năng cạnh tranh và đổi mới của nền kinh tế Nhật Bản. Điều này bao gồm cải cách trên thị trường lao động, cải cách quản trị doanh nghiệp, cải cách nông nghiệp, etc. Trong một số lĩnh vực và mặt, một số biện pháp cải cách cấu trúc đã đạt được tiến triển nhất định, nhưng cũng đối mặt với một số thách thức và trở ngại.
  6. Mở rộng và chính sách thương mại: Abenomics thúc đẩy Nhật Bản tích cực tham gia vào tự do hóa thương mại và kinh tế mở cửa, tăng cường hợp tác kinh tế với các quốc gia và khu vực khác. Điều này bao gồm việc thúc đẩy các hiệp định thương mại đa phương và song phương như Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP), nhằm mở rộng thị trường và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại.

Sự khác biệt giữa chính sách nới lỏng tiền tệ của Abenomics và các quốc gia khác

Chính sách nới lỏng tiền tệ trong Abenomics có một số sự khác biệt so với các chính sách tương tự được thực hiện bởi các quốc gia khác, dưới đây là một số sự khác biệt thông thường.

  1. Mục tiêu chính sách: Chính sách nới lỏng tiền tệ trong Abenomics nhằm mục tiêu kích thích sự tăng trưởng của nền kinh tế Nhật Bản và giải quyết vấn đề lạm phát giảm. Trong khi đó, mục tiêu của chính sách nới lỏng tiền tệ ở các quốc gia khác có thể thay đổi tùy theo hoàn cảnh cụ thể của từng quốc gia, bao gồm kích thích việc làm, thúc đẩy lạm phát, ổn định thị trường tài chính, etc.
  2. Thời gian và quy mô thực hiện: Chính sách nới lỏng tiền tệ trong Abenomics bắt đầu từ năm 2013 và kéo dài đến những năm sau đó. Trong khi đó, thời gian và quy mô của chính sách nới lỏng tiền tệ ở các quốc gia khác có thể khác nhau, tùy thuộc vào tình hình kinh tế và nhu cầu chính sách của mỗi quốc gia.
  3. Khung chính sách tiền tệ: Chính sách nới lỏng tiền tệ trong Abenomics được thực hiện bởi Ngân hàng Nhật Bản (Bank of Japan), bao gồm việc mua trái phiếu chính phủ, hạ lãi suất, etc. So với các quốc gia khác, khung chính sách tiền tệ và các biện pháp cụ thể có thể khác biệt, có thể bao gồm việc mua các loại tài sản, áp dụng chính sách lãi suất âm, etc.
  4. Cơ cấu kinh tế và thách thức: Các quốc gia khác nhau đối mặt với cơ cấu kinh tế và thách thức khác nhau, có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện và hiệu quả của chính sách nới lỏng tiền tệ. Nhật Bản thực hiện Abenomics trong bối cảnh kinh tế trì trệ và lạm phát giảm, trong khi các quốc gia khác có thể đối mặt với các vấn đề kinh tế khác như áp lực lạm phát, rủi ro tài chính, etc.

Cần lưu ý rằng, mặc dù có một số sự khác biệt, chính sách nới lỏng tiền tệ trong Abenomics và các chính sách tương tự ở các quốc gia khác đều nhằm mục đích đối phó với thách thức kinh tế, kích thích tăng trưởng kinh tế và ổn định thị trường tài chính. Chúng đều cố gắng thúc đẩy hoạt động kinh tế và thúc đẩy phục hồi kinh tế thông qua việc tăng nguồn cung tiền, giảm lãi suất, etc.

Cảnh báo về rủi ro và từ chối trách nhiệm

Thị trường có rủi ro, việc đầu tư cần thận trọng. Bài viết này không phải là lời khuyên đầu tư cá nhân và không xem xét các mục tiêu, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đặc biệt của người dùng. Người dùng nên xem xét xem bất kỳ ý kiến, quan điểm hoặc kết luận nào trong bài viết có phù hợp với tình hình cụ thể của họ hay không. Việc đầu tư dựa trên bài viết này là trách nhiệm của từng người.

Kết thúc

Bài viết liên quan

Abenomics

Kinh tế học Abenomics đề cập đến một loạt các chính sách và biện pháp cải cách kinh tế được cựu Thủ tướng Nhật Bản Shinzo Abe triển khai trong giai đoạn từ năm 2012 đến 2020.

Có thể đã bỏ lỡ

Cảnh báo về rủi ro

TraderKnows là một nền tảng truyền thông bách khoa về lĩnh vực tài chính, với thông tin được hiển thị đến từ mạng lưới công cộng hoặc được người dùng tải lên. TraderKnows không khuyến nghị bất kỳ nền tảng giao dịch hay loại hình nào. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ tranh chấp hoặc tổn thất nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin này. Xin lưu ý rằng thông tin được hiển thị có thể bị trễ, và người dùng nên tự mình xác minh để đảm bảo tính chính xác của thông tin.

Liên hệ

Mạng xã hội

Khu vực

Khu vực

Liên hệ