Lợi tức hiện hành (Current Yield) là gì?
Lợi tức hiện hành là lợi tức đầu tư trong một kỳ hạn cụ thể, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm. Đây là một chỉ số đánh giá lợi nhuận đầu tư, phản ánh tỷ lệ giữa thu nhập thu được từ đầu tư và chi phí bỏ ra.
Lợi tức hiện hành có thể được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời và rủi ro của một khoản đầu tư. Nếu lợi tức hiện hành có giá trị dương, điều này chỉ ra rằng khoản đầu tư đã mang lại lợi nhuận; nếu giá trị là tiêu cực, điều đó tức là khoản đầu tư đã gây lỗ. Kích thước của lợi tức hiện hành cũng có thể được so sánh với các khoản đầu tư khác để đánh giá hiệu suất tương đối của khoản đầu tư.
Công thức tính lợi tức hiện hành
Công thức tính lợi tức hiện hành là:
- (Giá trị tài sản hiện tại - Giá trị tài sản ban đầu)/ Giá trị tài sản ban đầu × 100%
Trong đó, giá trị tài sản hiện tại là giá trị đầu tư hiện nay, và giá trị tài sản ban đầu là số tiền ban đầu đã đầu tư.
Ví dụ, một người mua cổ phiếu vào ngày 1 tháng 1 năm 2022 với giá 1000 đồng, và đến ngày 1 tháng 1 năm 2023 giá cổ phiếu đó là 2000 đồng, thì lợi tức hiện hành của anh ta là (2000 - 1000)/ 1000 × 100% = 100%. Điều này nghĩa là anh ta đã đạt được 100% lợi nhuận đầu tư trong khoảng thời gian này.
Sự khác biệt giữa lợi tức hiện hành và lợi tức đáo hạn là gì?
Lợi tức hiện hành là lợi tức đầu tư trong một kỳ hạn cụ thể, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm. Đây là một chỉ số đánh giá lợi nhuận đầu tư, phản ánh tỷ lệ giữa thu nhập thu được từ đầu tư và chi phí bỏ ra.
Lợi tức đáo hạn là lợi tức dự kiến sau khi kỳ hạn đầu tư kết thúc. Nó thường được biểu thị dưới dạng tỷ lệ phần trăm hàng năm và là một chỉ số đánh giá lợi nhuận đầu tư dài hạn.
Ví dụ, một người đầu tư vào một khoản tiết kiệm có thời hạn 5 năm với lãi suất hàng năm là 4%, thì lợi tức đáo hạn là 4% × (1 + 4%)^5 = 6.76%. Điều này nghĩa là sau khi kỳ hạn kết thúc, người đó có thể nhận được lợi nhuận dự kiến là 6.76%.
Do đó, sự khác biệt giữa lợi tức hiện hành và lợi tức đáo hạn nằm ở cách tính toán và tình huống áp dụng khác nhau. Lợi tức hiện hành được sử dụng để đánh giá lợi nhuận đầu tư ngắn hạn, trong khi lợi tức đáo hạn được sử dụng để đánh giá lợi nhuận đầu tư dài hạn.