Tiền tệ định giá là gì?
Tiền tệ định giá là tiền tệ được sử dụng làm đơn vị tính giá và thanh toán trong thương mại quốc tế và giao dịch tài chính. Đó là loại tiền tệ được chấp nhận và sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, thường được dùng để định giá hàng hóa, dịch vụ và tài sản, cũng như thanh toán và thanh toán trong thương mại quốc tế và thị trường tài chính.
Tiền tệ định giá thường được phát hành bởi các nền kinh tế lớn trong hệ thống tài chính quốc tế, chẳng hạn như đô la Mỹ, euro, bảng Anh, yên Nhật và nhân dân tệ Trung Quốc. Những tiền tệ này được lưu hành rộng rãi trên toàn cầu và được đông đảo người tham gia thị trường chấp nhận và công nhận. Lợi ích của việc sử dụng tiền tệ định giá bao gồm việc thuận tiện cho việc định giá và so sánh hàng hóa và tài sản giữa các quốc gia, đơn giản hóa quá trình thương mại và đầu tư quốc tế, cũng như thúc đẩy tính lưu động và hiệu quả trong giao dịch xuyên biên giới.
Cần lưu ý, tiền tệ định giá không nhất thiết là tiền tệ dự trữ thế giới, tức là tiền tệ được ưu tiên sử dụng cho các khoản thanh toán quốc tế và dự trữ ngoại hối. Tiền tệ dự trữ thế giới thường được các chủ sở hữu tài sản dự trữ toàn cầu chấp nhận rộng rãi để hỗ trợ sự ổn định hoạt động của hệ thống thương mại và tài chính quốc tế.
Những tiền tệ định giá bao gồm những gì?
Tiền tệ định giá thường bao gồm một số tiền tệ chính được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, dưới đây là một số tiền tệ định giá phổ biến.
- Đô la Mỹ (USD): Là một trong những tiền tệ định giá chính trên toàn cầu, đô la Mỹ được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế và giao dịch tài chính, được nhiều quốc gia và khu vực chấp nhận và sử dụng.
- Euro (EUR): Là tiền tệ chung của hệ thống kinh tế châu Âu, euro là tiền tệ định giá chung giữa các quốc gia thành viên Liên minh châu Âu, cũng được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.
- Bảng Anh (GBP): Bảng Anh là tiền tệ của Vương quốc Anh, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch và thanh toán tại các trung tâm tài chính quốc tế, cũng là một tiền tệ định giá phổ biến.
- Yên Nhật (JPY): Yên Nhật là tiền tệ của Nhật Bản, là một trong những tiền tệ quan trọng trong hệ thống kinh tế châu Á, được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế và giao dịch tài chính.
- Nhân dân tệ (CNY): Nhân dân tệ là tiền tệ của Trung Quốc, trong những năm gần đây với sự trỗi dậy của nền kinh tế Trung Quốc, nhân dân tệ dần được nâng cao vị thế trong thương mại quốc tế và tài chính, cũng bắt đầu được sử dụng như một tiền tệ định giá.
Ngoài những tiền tệ chính được liệt kê ở trên, còn có một số tiền tệ khác được sử dụng rộng rãi trong các khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như đô la Canada (CAD), đô la Úc (AUD), franc Thụy Sĩ (CHF), đô la New Zealand (NZD) v.v.
Sự khác biệt giữa tiền tệ định giá và tiền tệ cơ sở
Tiền tệ định giá và tiền tệ cơ sở là hai khái niệm liên quan nhưng khác biệt trong việc sử dụng trong tài chính quốc tế và giao dịch ngoại hối, tiền tệ định giá được sử dụng làm đơn vị biểu thị giá cả trong giao dịch, trong khi tiền tệ cơ sở được sử dụng như đơn vị tham chiếu cho giao dịch và báo giá tỷ giá.
- Tiền tệ định giá: Tiền tệ định giá là đơn vị tiền tệ được sử dụng để biểu thị giá của hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản. Trong thị trường ngoại hối, báo giá của cặp tiền tệ thường được biểu thị bằng tỷ lệ của một tiền tệ so với một tiền tệ khác, chẳng hạn như EUR/USD, USD/JPY v.v. Trong trường hợp này, tiền tệ đầu tiên được gọi là tiền tệ cơ sở, tiền tệ thứ hai được gọi là tiền tệ định giá. Tiền tệ định giá biểu thị đơn vị tiền tệ được sử dụng làm tham chiếu để tính toán giá giao dịch.
- Tiền tệ cơ sở: Tiền tệ cơ sở là đơn vị tiền tệ được sử dụng như cơ sở cho việc giao dịch, thanh toán và so sánh. Nó thường là tiền tệ được chấp nhận và sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế và tài chính, được dùng để tính giá và thanh toán trong giao dịch quốc tế. Tiền tệ cơ sở trong thị trường ngoại hối được sử dụng làm tiền tệ tham chiếu cho cặp tiền tệ, các tiền tệ khác được báo giá so với tiền tệ cơ sở. Ví dụ, nếu một cặp tiền tệ được báo giá là EUR/USD = 1.20, có nghĩa là 1 euro đổi được 1.20 đô la Mỹ, trong đó đô la Mỹ là tiền tệ cơ sở.
Sự khác biệt giữa tiền tệ định giá và tiền tệ dự trữ
Tiền tệ định giá và tiền tệ dự trữ là hai khái niệm có vai trò và chức năng khác nhau trong lĩnh vực tài chính quốc tế, dưới đây là những khác biệt chính giữa tiền tệ định giá và tiền tệ dự trữ.
- Tiền tệ định giá: Tiền tệ định giá là tiền tệ được sử dụng làm đơn vị tính giá và thanh toán trong giao dịch thương mại quốc tế và tài chính. Đây là loại tiền tệ được chấp nhận và sử dụng rộng rãi, dùng để định giá hàng hóa, dịch vụ và tài sản, cũng như thanh toán trong thương mại quốc tế và thị trường tài chính. Tiền tệ định giá thường do các nước phát hành các tiền tệ chính trong hệ thống kinh tế quốc tế như đô la Mỹ, euro, bảng Anh cung cấp.
- Tiền tệ dự trữ: Tiền tệ dự trữ là tiền tệ được các ngân hàng trung ương quốc gia và các tổ chức quốc tế sử dụng làm tiền tệ ưu tiên cho dự trữ và các khoản thanh toán quốc tế. Đây là loại tiền tệ được chấp nhận và nắm giữ rộng rãi, sử dụng để hỗ trợ nhu cầu về thanh toán quốc tế, dự trữ ngoại hối và ổn định tài chính của quốc gia. Tiền tệ dự trữ thường do các nước lớn hoặc cường quốc kinh tế trong hệ thống kinh tế quốc tế như đô la Mỹ, euro, yên Nhật nắm giữ. Quốc gia sở hữu tiền tệ dự trữ có thể sử dụng vị thế của mình để ổn định tỷ giá tiền tệ quốc gia, thúc đẩy thương mại quốc tế và đầu tư, cũng như đối phó với biến động của thị trường tài chính.
Ngoài ra, giữa tiền tệ định giá và tiền tệ dự trữ có sự chồng chéo và ảnh hưởng lẫn nhau, một số tiền tệ định giá cũng được sử dụng rộng rãi như tiền tệ dự trữ, tức là được ưu tiên sử dụng cho các khoản thanh toán quốc tế và dự trữ ngoại hối. Tuy nhiên, không phải tất cả tiền tệ định giá đều được coi là tiền tệ dự trữ, và sự lựa chọn tiền tệ dự trữ phụ thuộc nhiều hơn vào nhu cầu và ưu tiên của hệ thống kinh tế quốc tế và của từng quốc gia.