Xem quan điểm thị trường hôm nay từ phòng nghiên cứu toàn cầu của Trung tâm Giao dịch. Khám phá phương pháp và cơ hội giao dịch mới từ những sản phẩm giao dịch phổ biến.
Euro/USD Bảng Anh/USD Vàng Spot Euro/Yên Nhật Euro/Bảng Anh USD/Phrăng Thụy Sĩ Chỉ số DAX của Đức tương lai (Eurex) Dầu Brent (ICE) Chỉ số FTSE 100 của Anh tương lai
Lưu ý: Do biến động thị trường, giá có thể đã vượt qua mức quan trọng, khiến cho chiến lược trở nên không hiệu quả.
Euro/USD Trong ngày: Hành động thận trọng.
Điểm pivot:
1.0845
Chiến lược giao dịch:
Dưới 1.0845, giảm giá, mục tiêu 1.0815, sau đó là 1.0800.
Chiến lược thay thế:
Trên 1.0845, tăng giá, mục tiêu đặt tại 1.0860, sau đó là 1.0875.
Nhận xét kỹ thuật:
Các chỉ số kỹ thuật ngắn hạn (trong ngày) hoạt động phức tạp, cần hành động thận trọng.
Vàng Spot Trong ngày: Tăng thêm.
Điểm pivot:
2312.00
Chiến lược giao dịch:
Trên 2312.00, tăng giá, mục tiêu là 2355.00, sau đó là 2375.00.
Chiến lược thay thế:
Dưới 2312.00, giảm giá, mục tiêu đặt tại 2292.00, sau đó là 2281.00.
Nhận xét kỹ thuật:
Chỉ số RSI cho thấy xu hướng tăng thêm.
Bảng Anh/USD Trong ngày: Hành động thận trọng.
Điểm pivot:
1.2645
Chiến lược giao dịch:
Dưới 1.2645, giảm giá, mục tiêu là 1.2605, sau đó là 1.2585.
Chiến lược thay thế:
Trên 1.2645, tăng giá, mục tiêu đặt tại 1.2665, sau đó là 1.2685.
Nhận xét kỹ thuật:
Các chỉ số kỹ thuật ngắn hạn (trong ngày) hoạt động phức tạp, cần hành động thận trọng.
Euro/Yên Nhật Trong ngày: Tăng giá, khi 163.88 là điểm hỗ trợ, mục tiêu đặt tại 165.08.
Điểm pivot là:
163.88
Chiến lược giao dịch:
Tăng giá, khi 163.88 là điểm hỗ trợ, mục tiêu đặt tại 165.08.
Chiến lược thay thế:
Nếu giảm dưới 163.88, mục tiêu EUR/JPY đặt tại 163.42 và 163.15.
Nhận xét kỹ thuật :
Chỉ số RSI lớn hơn khu vực trung lập 50. Chỉ số MACD trong trạng thái tăng giá và dưới dòng tín hiệu của nó. Ngoài ra, giá cao hơn so với đường trung bình động 20 ngày và 50 ngày (tương ứng là 164.18 và 163.99).
Euro/Bảng Anh Trong ngày: Tăng giá, khi 0.8570 không bị vượt qua.
Điểm pivot là:
0.8570
Chiến lược giao dịch:
Tăng giá, khi 0.8570 không bị vượt qua.
Chiến lược thay thế:
Nếu giảm dưới 0.8570, mục tiêu EUR/GBP đặt tại 0.8560 và 0.8553.
Nhận xét kỹ thuật :
Chỉ số RSI lớn hơn khu vực trung lập 50. Chỉ số MACD trong trạng thái giảm giá và trên dòng tín hiệu của nó. Ngoài ra, giá nằm trên đường trung bình động 20 ngày và 50 ngày (hiện tại là 0.8577 và 0.8576).
USD/Phrăng Thụy Sĩ Trong ngày: Tăng giá nếu trên 0.9010.
Điểm pivot:
0.9010
Chiến lược giao dịch:
Trên 0.9010, tăng giá, mục tiêu là 0.9060, sau đó là 0.9075.
Chiến lược thay thế:
Dưới 0.9010, giảm giá, mục tiêu đặt tại 0.8995, sau đó là 0.8980.
Nhận xét kỹ thuật:
Một đáy hỗ trợ đã hình thành quanh 0.9010, mang lại sự ổn định trong ngắn hạn.
Chỉ số DAX của Đức tương lai (Eurex) (M4) Trong ngày: Xu hướng giảm.
Điểm pivot:
18520.00
Chiến lược giao dịch:
Dưới 18520.00, giảm giá, mục tiêu là 18330.00, sau đó là 18270.00.
Chiến lược thay thế:
Trên 18520.00, tăng giá, mục tiêu đặt tại 18580.00, sau đó là 18665.00.
Nhận xét kỹ thuật:
Chỉ số RSI cho thấy xu hướng giảm, với khoảng không gian tiếp tục giảm.
Dầu Brent (ICE) (M4) Trong ngày: Mục tiêu là 88.00.
Điểm pivot:
90.80
Chiến lược giao dịch:
Dưới 90.80, giảm giá, mục tiêu là 88.75, sau đó là 88.00.
Chiến lược thay thế:
Trên 90.80, tăng giá, mục tiêu đặt tại 91.30, sau đó là 91.90.
Nhận xét kỹ thuật:
Miễn là mức kháng cự 90.80 không bị phá vỡ, rủi ro giảm giá dưới 88.75 rất cao.
Chỉ số FTSE 100 của Anh tương lai Trong ngày: Điểm cản ngắn hạn quan trọng là 7920.00.
Điểm pivot:
7920.00
Chiến lược giao dịch:
Dưới 7920.00, giảm giá, mục tiêu là 7866.00, sau đó là 7842.00.
Chiến lược thay thế:
Trên 7920.00, tăng giá, mục tiêu đặt tại 7944.00, sau đó là 7965.00.
Nhận xét kỹ thuật:
Chỉ số đang đối mặt với thách thức ở khu vực cản 7920.00 ở thời điểm hiện tại.