Tìm kiếm

Các khoản phải trả

  • Thuật ngữ kế toán
Accounts Payable

Khoản phải trả là số tiền mà doanh nghiệp hoặc cá nhân cần thanh toán cho nhà cung cấp hoặc nhà cung cấp dịch vụ sau khi mua hàng hoặc nhận dịch vụ trong các giao dịch kinh doanh.

Tài khoản phải trả là gì?

Tài khoản phải trả (Accounts Payable) là số tiền mà doanh nghiệp hoặc cá nhân phải thanh toán cho nhà cung cấp hoặc người cung cấp dịch vụ sau khi mua hàng hóa hoặc nhận dịch vụ. Đây là một loại nợ ngắn hạn, biểu thị số tiền mà doanh nghiệp hoặc cá nhân chưa thanh toán, thuộc một hình thức của các khoản nợ phải trả.

Tài khoản phải trả thường phát sinh từ giao dịch tín dụng khi mua hàng hoặc dịch vụ. Khi doanh nghiệp hoặc cá nhân mua hàng hóa hoặc nhận dịch vụ từ nhà cung cấp, nếu hai bên thoả thuận thanh toán sau, nhà cung cấp sẽ ghi nhận số tiền này là tài khoản phải thu, còn bên mua sẽ ghi nhận là tài khoản phải trả. Thông thường, tài khoản phải trả cần được thanh toán trong một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như 30 ngày, 60 ngày hoặc 90 ngày.

Tài khoản phải trả là một phần quan trọng trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp, phản ánh nợ ngắn hạn và các khoản chưa thanh toán. Việc quản lý tài khoản phải trả có ảnh hưởng đáng kể đến luồng tiền và tình hình tài chính của doanh nghiệp. Cùng lúc đó, tăng số lượng tài khoản phải trả có thể ám chỉ rằng hoạt động mua sắm của doanh nghiệp tăng lên hoặc điều kiện thanh toán của nhà cung cấp trở nên linh hoạt hơn.

Các loại tài khoản phải trả

Các loại tài khoản phải trả có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, dưới đây là một số loại tài khoản phải trả phổ biến.

  1. Tài khoản phải trả cho nhà cung cấp: Đây là số tiền mà doanh nghiệp phải thanh toán cho nhà cung cấp sau khi mua hàng hóa hoặc nguyên vật liệu. Tài khoản phải trả cho nhà cung cấp thường là tài khoản phải trả chính phát sinh từ hoạt động mua bán của doanh nghiệp.
  2. Tài khoản phải trả cho nhà thầu: Đây là số tiền doanh nghiệp phải thanh toán cho nhà thầu sau khi thực hiện các dịch vụ như xây dựng, kỹ thuật, hoặc bảo dưỡng.
  3. Tài khoản phải trả cho nhân viên: Đây là số tiền doanh nghiệp phải trả cho nhân viên sau khi trả lương, phụ cấp hoặc hoàn chi phí. Tài khoản phải trả cho nhân viên thường bao gồm lương, phúc lợi, tiền thưởng và trợ cấp thôi việc.
  4. Thuế và phí bảo hiểm xã hội: Đây là các khoản doanh nghiệp phải nộp cho chính phủ, như thuế thu nhập, thuế VAT, phí bảo hiểm xã hội, và phí bảo hiểm y tế.
  5. Lãi phải trả: Đây là số tiền doanh nghiệp phải trả lãi cho các chủ nợ, chẳng hạn như lãi suất vay hoặc phát hành trái phiếu.
  6. Các khoản phải trả khác: Bao gồm các loại tài khoản phải trả khác như tiền thuê, hóa đơn nước điện, chi phí bảo trì, và chi phí dịch vụ.

Bút toán tài khoản phải trả

Bút toán tài khoản phải trả sẽ khác nhau tùy thuộc vào giao dịch cụ thể và tình huống. Dưới đây là một số ví dụ về bút toán tài khoản phải trả thông thường.

Mua hàng hóa hoặc dịch vụ chưa trả tiền.

  1. Nợ: Tài khoản phải trả
  2. Có: Tài khoản phải trả nhà cung cấp hoặc tài khoản phải trả - tên nhà cung cấp

Nhận dịch vụ hoặc lương chưa trả tiền.

  1. Nợ: Tài khoản phải trả
  2. Có: Tài khoản phải trả - tên nhân viên

Ủy thác công trình hoặc dịch vụ bảo trì chưa trả tiền.

  1. Nợ: Tài khoản phải trả
  2. Có: Tài khoản phải trả - tên nhà thầu

Thuế và phí bảo hiểm chưa trả tiền.

  1. Nợ: Tài khoản phải trả - tên cơ quan thuế hoặc tài khoản phải trả - tên tổ chức bảo hiểm
  2. Có: Tiền gửi ngân hàng hoặc tiền mặt

Lãi phải trả chưa trả tiền.

  1. Nợ: Tài khoản phải trả - tên chủ nợ
  2. Có: Tiền gửi ngân hàng hoặc tiền mặt

Những bút toán này chỉ là một số ví dụ thông thường, việc xử lý kế toán thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào giao dịch cụ thể và tình hình doanh nghiệp. Doanh nghiệp sẽ thực hiện các ghi chép và phân loại kế toán theo chuẩn mực kế toán và chính sách kế toán nội bộ.

Vai trò của tài khoản phải trả

Tài khoản phải trả có vai trò quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp, cụ thể như sau.

  1. Duy trì quan hệ với nhà cung cấp: Tài khoản phải trả là số tiền doanh nghiệp nợ nhà cung cấp sau khi mua hàng hóa hoặc nhận dịch vụ. Việc thanh toán đúng hạn giúp duy trì quan hệ tốt với nhà cung cấp, đảm bảo chuỗi cung ứng ổn định và dịch vụ chất lượng cao.
  2. Quản lý luồng tiền: Tài khoản phải trả là một trong các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp, phản ánh số tiền chưa thanh toán. Bằng cách quản lý hợp lý tài khoản phải trả, doanh nghiệp có thể quản lý tốt luồng tiền, kéo dài thời gian thanh toán để giãn dòng tiền ra ngoài, cung cấp thêm vốn cho hoạt động và đầu tư.
  3. Cung cấp tài chính từ nhà cung cấp: Đối với một số doanh nghiệp, tài khoản phải trả có thể xem như một hình thức tài chính từ nhà cung cấp. Thông qua việc thương lượng kéo dài thời hạn thanh toán, doanh nghiệp có thể nhận được khoản vay từ nhà cung cấp để giải phóng dòng tiền cho các hoạt động khác hoặc đầu tư.
  4. Phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp: Tài khoản phải trả là một phần quan trọng trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp, giúp phân tích tình hình tài chính. Bằng cách theo dõi quy mô và xu hướng tài khoản phải trả, có thể đánh giá quan hệ với nhà cung cấp, quy mô và tần suất hoạt động mua sắm, cũng như cấu trúc nợ của doanh nghiệp.
  5. Kiểm soát rủi ro: Quản lý tài khoản phải trả giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro. Việc thương lượng thanh toán kịp thời giúp tránh các hành động bất lợi từ nhà cung cấp, như giảm cung ứng hoặc tăng giá. Ngoài ra, quản lý hiệu quả tài khoản phải trả giúp giảm rủi ro thanh khoản và rủi ro nợ, đảm bảo tính ổn định tài chính của doanh nghiệp.

Tóm lại, tài khoản phải trả giữ một vai trò quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp, không chỉ liên quan đến quan hệ với nhà cung cấp mà còn ảnh hưởng đến luồng tiền và tình hình tài chính của doanh nghiệp. Việc quản lý hợp lý tài khoản phải trả có thể mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm quản lý luồng tiền, ổn định chuỗi cung ứng và kiểm soát rủi ro.

Sự khác biệt giữa tài khoản phải trả và các khoản phải trả khác

Tài khoản phải trả và các khoản phải trả khác là hai loại phân loại khác nhau trên bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp. Tài khoản phải trả là số tiền mà doanh nghiệp nợ nhà cung cấp sau khi mua hàng hóa hoặc nhận dịch vụ. Đây là nợ ngắn hạn, thường phát sinh từ các giao dịch tín dụng khi mua hàng hóa hoặc dịch vụ. Tài khoản phải trả ghi nhận số tiền mà doanh nghiệp chưa thanh toán cho nhà cung cấp, thuộc các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp.

Ngược lại, các khoản phải trả khác là số tiền doanh nghiệp nợ các đối tượng khác (không phải nhà cung cấp), không liên quan đến việc mua hàng hóa hoặc nhận dịch vụ. Bao gồm nhiều loại khoản nợ khác nhau như thuế phải trả, lãi phải trả, tiền lương phải trả và các chi phí khác.

Sự khác biệt chính giữa tài khoản phải trả và các khoản phải trả khác bao gồm các khía cạnh sau.

  1. Đối tượng liên quan: Tài khoản phải trả liên quan đến giao dịch với nhà cung cấp, tức là doanh nghiệp mua hàng hoặc nhận dịch vụ từ nhà cung cấp. Ngược lại, các khoản phải trả khác liên quan đến giao dịch với các đối tượng khác như cơ quan thuế, nhân viên, chủ nợ và các bên khác.
  2. Loại giao dịch: Tài khoản phải trả chủ yếu liên quan đến các giao dịch tín dụng khi mua hàng hoặc nhận dịch vụ. Trong khi đó, các khoản phải trả khác liên quan đến nhiều loại giao dịch khác nhau như thanh toán thuế, lãi vay, trả lương, v.v.
  3. Phân loại kế toán: Tài khoản phải trả thường được liệt kê riêng trên bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp như một phần của các khoản phải trả. Các khoản phải trả khác thường được ghi chung thành một mục trên bảng cân đối kế toán, bao gồm nhiều loại khoản phải trả khác nhau.

Kết thúc

Đề xuất đọc

FXGlory có hợp pháp không? Có phải là lừa đảo không?

9 giờ trước

Ukraine lần đầu dùng tên lửa Anh tấn công Nga, giá khí đốt châu Âu đạt đỉnh 2024.

10 giờ trước

Hàn Quốc xuất khẩu phục hồi mạnh tháng 11, chính sách thương mại Trump gây lo ngại tương lai.

10 giờ trước

Giá vàng vượt 2650 đô, dự báo có thể chạm mốc 3000 đô.

10 giờ trước

Ngân hàng Nhật chuẩn bị tăng lãi suất, thị trường chú ý lãi suất trung tính và đồng yên.

10 giờ trước

Cổ phiếu AI AppLovin lập đỉnh mới, mục tiêu 400 đô, phần mềm AI dẫn đầu xu hướng.

10 giờ trước

Microsoft công bố cập nhật AI và đám mây tại Ignite, củng cố chiến lược công nghệ và khách hàng.

12 giờ trước

Nga-Ukraine leo thang, tâm lý tránh rủi ro đẩy giá vàng lên cao nhất tuần.

12 giờ trước

Nhà Trắng có thể đón “Sa hoàng tiền mã hóa,” tin đồn đẩy Bitcoin gần 95.000 USD.

12 giờ trước

ECB cảnh báo căng thẳng thương mại toàn cầu gia tăng, eurozone đối mặt rủi ro tài chính.

12 giờ trước

Giá dầu thứ Năm tăng rồi giảm nhẹ, kết thúc với mức giảm nhỏ do tồn kho và xung đột địa chính trị.

12 giờ trước

Ba chỉ số chính trái chiều, Bitcoin lập đỉnh mới, Nvidia giảm 5% sau giờ giao dịch.

12 giờ trước

Trái phiếu Mỹ kém sôi động, Fed và Ngân hàng Anh phát tín hiệu, nhập khẩu và tồn kho được chú ý.

12 giờ trước

Lạm phát Anh lên 2.3%, chuyên gia kêu gọi Ngân hàng Trung ương đẩy nhanh hạ lãi suất.

12 giờ trước

Yên Nhật tăng hạn chế bởi chính sách, USD/JPY dao động quanh hỗ trợ và kháng cự chính.

12 giờ trước

Liên hệ chúng tôi

Mạng xã hội

Khu vực

Khu vực

Sửa lại lỗi sai
Liên hệ chúng tôi