Lượng hóa nới lỏng là gì?
Lượng hóa nới lỏng (Quantitative Easing, viết tắt QE) là một chính sách tiền tệ không thông thường được các ngân hàng trung ương thực hiện nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế và đẩy lùi lạm phát, thường được sử dụng trong trường hợp suy thoái kinh tế, giảm phát hoặc lãi suất gần bằng 0.
Ý tưởng cốt lõi của lượng hóa nới lỏng là thông qua việc mua trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp, trái phiếu thế chấp và các tài sản tài chính khác, ngân hàng trung ương bơm một lượng lớn thanh khoản vào thị trường để tăng cung tiền trong hệ thống tài chính hoặc toàn bộ nền kinh tế. Bằng cách thực hiện chính sách này, ngân hàng trung ương cố gắng đạt các mục tiêu sau.
- Giảm lãi suất: Thông qua việc mua trái phiếu và các tài sản khác, ngân hàng trung ương tăng số lượng người mua trên thị trường, làm giá trái phiếu tăng và lãi suất giảm. Điều này làm giảm chi phí vay mượn, khuyến khích tiêu dùng và đầu tư.
- Tăng cung tiền: Ngân hàng trung ương thông qua việc mua tài sản bơm một lượng lớn thanh khoản vào thị trường, tăng lượng dự trữ và vốn cho vay trong hệ thống ngân hàng. Điều này giúp thúc đẩy hoạt động tín dụng và tăng trưởng kinh tế.
- Đẩy giá tài sản: Chính sách lượng hóa nới lỏng có thể thúc đẩy thị trường chứng khoán và bất động sản tăng giá, nâng cao giá trị tài sản. Điều này giúp tăng cường tài sản cá nhân và doanh nghiệp, kích thích tiêu dùng và đầu tư.
Quốc gia hoặc ngân hàng trung ương đầu tiên sử dụng lượng hóa nới lỏng
Quốc gia hoặc ngân hàng trung ương đầu tiên sử dụng chính sách lượng hóa nới lỏng là Nhật Bản. Vào đầu những năm 1990, Nhật Bản trải qua giai đoạn vỡ bong bóng tài sản và kinh tế đình trệ, thường được gọi là "thập kỷ mất mát". Để kích thích phục hồi kinh tế và chống lại áp lực giảm phát, Ngân hàng Nhật Bản (Bank of Japan) đã bắt đầu thực hiện chính sách lượng hóa nới lỏng vào năm 2001.
Ngân hàng Nhật Bản đã thực hiện một loạt các biện pháp, bao gồm mua trái phiếu chính phủ và các tài sản tài chính khác, để tăng cung tiền, giảm lãi suất ngắn hạn và thúc đẩy hoạt động kinh tế. Mục tiêu của chính sách này là nâng cao kỳ vọng lạm phát để kích thích tiêu dùng và đầu tư, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Các ngân hàng trung ương khác triển khai chính sách lượng hóa nới lỏng bao gồm Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) và một số ngân hàng trung ương khác. Fed đã thực hiện một loạt các biện pháp lượng hóa nới lỏng sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, bao gồm mua trái phiếu chính phủ và chứng khoán thế chấp. Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thực hiện chính sách này vào năm 2015 để đối phó với lạm phát thấp và tăng trưởng kinh tế yếu kém trong khu vực đồng euro.
Chính sách lượng hóa nới lỏng của các nước và ngân hàng trung ương này đã tác động đến nền kinh tế của họ ở mức độ khác nhau và thu hút sự chú ý và thảo luận rộng rãi trên toàn cầu.
Nội dung cụ thể của chính sách lượng hóa nới lỏng
Nội dung cụ thể của chính sách lượng hóa nới lỏng có thể khác nhau tùy theo quốc gia và ngân hàng trung ương, nhưng thường bao gồm các khía cạnh chính sau.
- Tăng cung tiền: Ngân hàng trung ương thông qua việc mua trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp, chứng khoán thế chấp, và các tài sản tài chính khác để tăng cung lượng tiền, thúc đẩy thanh khoản cho thị trường tài chính và cung cấp thêm vốn cho nền kinh tế.
- Giảm lãi suất: Ngân hàng trung ương giảm lãi suất ngắn hạn, ví dụ như lãi suất chính sách hoặc lãi suất qua đêm, để kích thích hoạt động vay mượn và đầu tư. Điều này giúp giảm chi phí vay mượn, khuyến khích tiêu dùng và đầu tư.
- Mua tài sản: Ngân hàng trung ương thông qua việc mua các loại tài sản tài chính như trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp, chứng khoán thế chấp để tăng thanh khoản và cung cấp vốn cho thị trường. Điều này giúp nâng cao niềm tin thị trường, thúc đẩy giá tài sản tăng và kích thích hoạt động kinh tế.
- Mục tiêu lạm phát: Ngân hàng trung ương có thể đặt mục tiêu lạm phát rõ ràng, ví dụ mục tiêu lạm phát là 2%. Thông qua chính sách lượng hóa nới lỏng, ngân hàng trung ương nhắm tới nâng cao kỳ vọng lạm phát để kích thích tiêu dùng và đầu tư, đạt được mục tiêu lạm phát.
- Hướng dẫn dự báo: Ngân hàng trung ương có thể công bố hướng dẫn dự báo rõ ràng về ý định và mong đợi của chính sách tiền tệ để cung cấp sự ổn định cho kỳ vọng thị trường, giúp các nhà tham gia thị trường lập kế hoạch cho các hoạt động kinh tế tốt hơn.
Tổng thể, chính sách lượng hóa nới lỏng mục tiêu kích thích hoạt động kinh tế, nâng cao kỳ vọng lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng việc làm và giảm áp lực suy thoái kinh tế. Phương thức thực hiện và các biện pháp chính sách cụ thể có thể khác nhau tùy theo quốc gia và ngân hàng trung ương.
Tác động của lượng hóa nới lỏng lên thị trường tài chính
Tác động của chính sách lượng hóa nới lỏng lên thị trường tài chính là phức tạp và đa dạng, các nền kinh tế và thị trường khác nhau có thể phản ứng khác nhau. Dưới đây là một số tác động thường thấy.
- Tác động lên lãi suất: Chính sách lượng hóa nới lỏng thông qua việc mua trái phiếu và các tài sản tài chính khác để tăng cung lượng tiền, dẫn đến giá trái phiếu tăng và lãi suất giảm. Lãi suất thấp kích thích nhu cầu vay mượn và đầu tư, cung cấp điều kiện tài chính rẻ hơn cho doanh nghiệp và cá nhân.
- Giá tài sản: Chính sách lượng hóa nới lỏng thường làm tăng giá tài sản. Do ngân hàng trung ương mua một lượng lớn trái phiếu và tài sản khác, thanh khoản trên thị trường tăng lên và nhà đầu tư tìm kiếm các tài sản có tỷ suất sinh lợi cao hơn như cổ phiếu và bất động sản. Do đó, chính sách này có thể thúc đẩy thị trường chứng khoán và bất động sản tăng giá.
- Tác động lên tỷ giá hối đoái: Khi một quốc gia thực hiện chính sách lượng hóa nới lỏng, lượng cung tiền tăng thường dẫn đến sự suy giảm giá trị đồng nội tệ. Khi đồng tiền suy giảm giá trị, sản phẩm xuất khẩu trở nên cạnh tranh hơn và nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn. Điều này có lợi cho các nền kinh tế xuất khẩu, nhưng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế nhập khẩu.
- Rủi ro chấp nhận: Chính sách lượng hóa nới lỏng cung cấp thêm thanh khoản và điều kiện tài chính với chi phí thấp, thường làm tăng sự chấp nhận rủi ro của các nhà đầu tư. Họ có xu hướng đầu tư vào các tài sản rủi ro như cổ phiếu, trái phiếu có lãi suất cao và tài sản thị trường mới nổi. Điều này có thể dẫn đến bong bóng tài sản và hành vi đầu cơ quá mức.
- Áp lực lạm phát: Chính sách lượng hóa nới lỏng tăng cung lượng tiền, về lâu dài có thể làm tăng áp lực lạm phát. Tuy nhiên, tác động này không phải lúc nào cũng xuất hiện ngay lập tức, vì khi nền kinh tế suy thoái, nhu cầu giảm sút có thể bù đắp áp lực lạm phát.
Ngoài ra, chính sách lượng hóa nới lỏng còn tồn tại một số rủi ro như tăng lạm phát, bong bóng giá tài sản và bất ổn thị trường tài chính. Ngân hàng trung ương cần theo dõi sát sao tình hình thị trường và thực hiện các biện pháp thích hợp để cân bằng lợi ích và rủi ro khi thực hiện chính sách này.