A-B Trust là gì?
A-B Trust là một cấu trúc tin tưởng phổ biến được sử dụng bởi các cặp vợ chồng trong việc quản lý và phân phối tài sản chung. Cấu trúc này thường bắt đầu có hiệu lực khi một trong hai người trong cặp vợ chồng qua đời, với mục đích là tận dụng tối đa mức miễn trừ thuế thừa kế cho cả hai bên.
Trong một A-B Trust , mỗi người vợ và chồng sẽ chuyển tài sản vào tin tưởng, tạo thành hai quỹ con độc lập: ATrust (Các quỹ tin tưởng của người sống sót hoặc tin tưởng tài sản của người sống sót) và BTrust (Các quỹ tránh thuế hoặc quỹ miễn trừ). Người còn sống trong cặp vợ chồng thường là người tạo lập và là người thụ hưởng đầu tiên của A信托, còn được gọi là người sống sót (surviving spouse). Người kia trở thành người thụ hưởng thứ hai, còn được gọi là người thụ hưởng di chúc (testamentary beneficiary).
Sau khi vợ hoặc chồng đầu tiên qua đời, tài sản sẽ được phân chia theo quy định của tài liệu tin tưởng giữa A Trust và B Trust . Thông thường, A Trust nhằm mục đích cung cấp sự bảo đảm tài chính và hỗ trợ cho người sống sót, cho phép họ sử dụng tài sản trong quỹ hoặc nhận lợi tức từ nó. Trong khi đó, B Trust được thiết lập để mục đích tránh thuế, nhằm giảm thiểu gánh nặng thuế thừa kế một cách tối đa.
Theo quy định của luật pháp về thuế thừa kế Hoa Kỳ, mỗi người có một mức miễn trừ thuế thừa kế nhất định, và phần tài sản vượt quá mức này sẽ bị đánh thuế. Bằng cách sử dụng cấu trúc A-B Trust , cặp vợ chồng có thể tận dụng tối đa mức miễn trừ của mỗi người, qua đó giảm thiểu số thuế thừa kế phải trả xuống mức thấp nhất.
Cần lưu ý là cấu trúc tin tưởng cụ thể và các quy định pháp luật có thể thay đổi tùy theo khu vực và thẩm quyền tư pháp. Vì vậy, khi lập và thiết lập A-B Trust hoặc các cấu trúc tin tưởng khác, nên tham khảo ý kiến của luật sư tin tưởng chuyên nghiệp hoặc tư vấn kế hoạch di sản để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu pháp lý và cá nhân phù hợp.
Năm vấn đề thường gặp về A-B Trust bạn cần biết
Mục đích của A-B Trust là gì?
Mục đích của A-B Trust là tối đa hóa mức miễn trừ thuế thừa kế cho cả hai vợ chồng. Bằng cách phân chia tài sản thành A Trust và B Trust , vợ hoặc chồng có thể tối ưu hóa việc phân phối tài sản sau khi một trong hai người qua đời và giảm bớt gánh nặng thuế thừa kế.
Sự khác biệt giữa A Trust và B Trust là gì?
A Trust thường nhằm cung cấp sự hỗ trợ và bảo đảm tài chính cho người sống sót, cho phép họ sử dụng tài sản trong quỹ hoặc nhận lợi tức từ nó. Ngược lại, B Trust nhằm mục đích giảm thiểu thuế thừa kế một cách tối đa, thường được thiết lập với mục đích tránh thuế, đặt tài sản vượt qua mức miễn trừ vào đó.
A-B Trust làm thế nào để giảm bớt gánh nặng thuế thừa kế?
A-B Trust giúp giảm thiểu gánh nặng thuế thừa kế bằng cách tận dụng tối đa mức miễn trừ thuế thừa kế cho cả hai vợ chồng. Bằng cách phân chia tài sản thành hai quỹ tin tưởng, đảm bảo rằng mỗi quỹ đều nằm trong mức miễn trừ áp dụng, vợ chồng có thể tận hưởng mức miễn trừ thuế một cách đầy đủ, do đó giảm số tiền thuế thừa kế phải trả.
A-B Trust phù hợp với nhóm người nào?
A-B Trust phù hợp với cặp vợ chồng có giá trị tài sản cao, đặc biệt là những người muốn giảm thiểu gánh nặng thuế thừa kế và lập kế hoạch phân chia tài sản một cách hợp lý. Nó cung cấp sự linh hoạt trong quản lý tài chính và di sản, đồng thời đảm bảo rằng tài sản có thể được chuyển giao cho thế hệ tiếp theo một cách hiệu quả.
A-B Trust áp dụng ở những quốc gia hoặc khu vực nào?
A-B Trust là một công cụ lập kế hoạch di sản được sử dụng rộng rãi, chủ yếu ở các quốc gia hoặc khu vực có hệ thống thuế thừa kế hoàn chỉnh. Tính khả dụng cụ thể có thể thay đổi tùy theo luật pháp, chính sách thuế và quy định khu vực. Khi xem xét sử dụng A-B Trust hoặc các cấu trúc tin tưởng khác, nên tham khảo ý kiến của luật sư tin tưởng chuyên nghiệp hoặc tư vấn kế hoạch di sản để hiểu rõ về các yêu cầu pháp lý và thuế cụ thể áp dụng cho tình hình cá nhân của bạn.
Đó là năm vấn đề thường gặp về "A-B Trust (A-B Trust)", muốn tìm hiểu thêm về các thông tin chuyên môn trong lĩnh vực tài chính, hãy truy cập www.traderknows.com để xem thêm!