Động dụng vốn là gì?
Động dụng vốn (Capital Employed) là quá trình đưa tiền vào các hoạt động kinh doanh để tạo ra lợi nhuận, biểu thị việc doanh nghiệp hoặc cá nhân sử dụng tiền để mua tài sản, thanh toán chi phí và chi tiêu để hỗ trợ hoạt động kinh doanh và đạt được lợi nhuận. Động dụng vốn có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn những khía cạnh sau.
- Đầu tư vốn: Sử dụng tiền để mua thiết bị, máy móc, bất động sản và các tài sản dài hạn khác để hỗ trợ sự mở rộng và phát triển kinh doanh.
- Hàng tồn kho và nguyên vật liệu: Động dụng vốn để mua và duy trì hàng tồn kho, đảm bảo chuỗi cung ứng hoạt động trơn tru và sản xuất sản phẩm.
- Chi phí vận hành: Vốn được sử dụng để thanh toán các chi phí vận hành hàng ngày, bao gồm lương bổng, tiền thuê, chi phí mua sắm và tiếp thị.
- Trả nợ: Một phần động dụng vốn có thể được sử dụng để trả nợ, như khoản vay, khoản phải trả, giảm gánh nặng nợ và cải thiện tình hình tài chính.
- Lợi tức vốn: Động dụng vốn cũng để đạt được lợi tức đầu tư, thông qua việc đầu tư vào các dự án hoặc doanh nghiệp có lợi nhuận, tạo ra lợi nhuận và tăng giá trị vốn.
Mục đích của động dụng vốn là sử dụng hiệu quả nguồn tiền vào các hoạt động kinh doanh để tạo ra lợi nhuận và tăng cường tài sản của doanh nghiệp hoặc cá nhân. Quản lý vốn hiệu quả rất quan trọng để duy trì hoạt động tốt và tình hình tài chính, có thể nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng phát triển bền vững dài hạn của doanh nghiệp.
Đặc điểm của động dụng vốn
Động dụng vốn có những đặc điểm nổi bật sau đây.
- Tính hữu hạn: Vốn là nguồn tài nguyên có giới hạn, không thể sử dụng vô hạn. Doanh nghiệp và cá nhân cần lập kế hoạch và quản lý sử dụng vốn một cách hợp lý để đảm bảo tối ưu hóa và hiệu quả sử dụng nguồn tiền.
- Cân nhắc rủi ro và lợi nhuận: Động dụng vốn liên quan đến cân nhắc giữa rủi ro đầu tư và lợi nhuận kỳ vọng. Các loại hình động dụng vốn khác nhau có thể đi kèm với các mức độ rủi ro và kỳ vọng lợi nhuận khác nhau. Nhà đầu tư cần đánh giá cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận để đưa ra quyết định thông minh.
- Tính linh hoạt của nhu cầu: Nhu cầu động dụng vốn có thể thay đổi tùy theo yêu cầu vận hành và phát triển của doanh nghiệp hoặc cá nhân. Đôi khi cần tăng cường sử dụng vốn để hỗ trợ mở rộng kinh doanh, trong khi đôi khi cần giảm thiểu động dụng để đối phó với sự không chắc chắn của thị trường hoặc áp lực tài chính.
- Giá trị thời gian: Động dụng vốn liên quan đến giá trị thời gian của tiền. Khái niệm giá trị thời gian chỉ ra rằng một đơn vị tiền hiện tại có giá trị hơn một đơn vị tiền trong tương lai. Vì vậy, khi động dụng vốn, cần cân nhắc giữa việc sử dụng ngay lập tức và giữ lại để đạt được lợi nhuận cao hơn trong tương lai.
- Hiệu quả vốn và chu kỳ thu hồi: Động dụng vốn cần xem xét hiệu quả và chu kỳ thu hồi vốn. Hiệu quả vốn là việc sử dụng vốn vào các hoạt động kinh doanh để đạt được lợi nhuận tốt. Chu kỳ thu hồi vốn là khoảng thời gian giữa đầu tư và lợi nhuận. Sử dụng vốn hiệu quả phải hướng đến tối ưu hóa và thu hồi nhanh chóng đầu tư.
- Nguồn gốc và chi phí vốn: Động dụng vốn cần xem xét nguồn gốc và chi phí của vốn. Vốn có thể đến từ nguồn vốn tự có, vay nợ hoặc huy động vốn cổ phần. Các nguồn gốc vốn khác nhau có thể liên quan đến các chi phí và điều kiện khác nhau, nhà đầu tư cần cân nhắc toàn diện chi phí và các nguồn vốn có sẵn.
Những đặc điểm này phản ánh tầm quan trọng và thách thức của việc quản lý động dụng vốn trong hoạt động kinh tế. Sử dụng vốn hiệu quả rất quan trọng để đạt được mục tiêu kinh doanh, nâng cao hiệu quả và sức khỏe tài chính.
Các loại động dụng vốn
Dựa trên mục đích và tính chất khác nhau, động dụng vốn có thể được phân thành các loại phổ biến sau.
- Vốn cố định (Fixed Capital): Vốn cố định là vốn dùng để mua và duy trì tài sản dài hạn. Các tài sản này thường được sử dụng trong hoạt động sản xuất và kinh doanh, bao gồm bất động sản, thiết bị, máy móc. Động dụng vốn cố định nhằm hỗ trợ sự mở rộng và tăng cường năng lực sản xuất của doanh nghiệp.
- Vốn lưu động (Working Capital): Vốn lưu động là vốn dùng để thanh toán các chi phí vận hành hàng ngày và đáp ứng nợ ngắn hạn. Nó bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho như các tài sản ngắn hạn, cũng như các khoản phải trả, khoản vay ngắn hạn như các nợ ngắn hạn. Động dụng vốn lưu động nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh bình thường và đáp ứng nhu cầu tài chính ngắn hạn.
- Vốn đầu tư (Investment Capital): Vốn đầu tư là vốn dùng để đầu tư vào các dự án hoặc doanh nghiệp. Nó có thể được sử dụng để mua cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, quỹ và các tài sản tài chính khác nhằm đạt được lợi tục đầu tư và tăng giá trị vốn. Động dụng vốn đầu tư nhằm tăng cường tài sản và sinh lợi từ đầu tư.
- Vốn quay vòng (Turnover Capital): Vốn quay vòng là vốn dùng để thực hiện các giao dịch thương mại và hoạt động bán hàng. Nó bao gồm vốn mua và bán hàng hóa, thanh toán cho nhà cung cấp, thu tiền từ khách hàng như các khoản tiền lưu động. Động dụng vốn quay vòng nhằm hỗ trợ hoạt động bán hàng và vận hành, đảm bảo tính thanh khoản và sự trôi chảy của hoạt động thương mại.
Vai trò của động dụng vốn
Động dụng vốn có vai trò khác nhau trong các chủ thể kinh tế và tình huống khác nhau, dưới đây là các vai trò chính của động dụng vốn trong hoạt động kinh tế.
- Hỗ trợ hoạt động kinh doanh: Động dụng vốn dùng để thanh toán các chi phí và phí tổn cần thiết cho hoạt động hàng ngày, bao gồm mua sắm nguyên vật liệu, bảo dưỡng thiết bị, lương bổng, tiền thuê... Động dụng vốn đảm bảo nguồn tiền lưu động cần thiết cho doanh nghiệp, hỗ trợ sản xuất, bán hàng và dịch vụ.
- Tăng cường giá trị vốn: Động dụng vốn thông qua việc đầu tư vào các dự án hoặc doanh nghiệp có lợi nhuận nhằm đạt lợi tức đầu tư và tăng giá trị vốn. Động dụng vốn có thể tăng giá trị tài sản và tích lũy tài sản, tạo điều kiện cho doanh nghiệp hoặc cá nhân có cơ hội gia tăng giá trị tài sản.
- Hỗ trợ mở rộng kinh doanh: Động dụng vốn dùng để hỗ trợ mở rộng và phát triển kinh doanh của doanh nghiệp. Động dụng vốn có thể được sử dụng để mua sắm thiết bị mới, tăng cường năng lực sản xuất, mở rộng thị trường và phát triển sản phẩm mới, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tăng trưởng và mở rộng thị trường.
- Nâng cao năng lực cạnh tranh: Động dụng vốn có thể được dùng để cải tiến và đổi mới, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và vị thế trên thị trường. Vốn dùng để nghiên cứu, phát triển công nghệ mới, nâng cao chất lượng sản phẩm, cải tiến chiến lược tiếp thị... đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và đạt lợi thế cạnh tranh.
- Đối phó với biến động thị trường và bất chắc: Động dụng vốn có thể được sử dụng để đối phó với biến động thị trường và bất chắc. Nó cung cấp nguồn thanh khoản và dự trữ đủ để đối phó với các biến cố bất ngờ, thay đổi thị trường và biến động kinh tế.
- Đạt được mục tiêu tài chính: Động dụng vốn là chìa khóa để đạt được các mục tiêu tài chính. Vốn có thể được sử dụng để trả nợ, thanh toán cổ tức cho cổ đông, tăng cường dòng tiền... đáp ứng các mục tiêu và yêu cầu tài chính.
Tỷ lệ hoàn vốn động dụng và cách tính
Tỷ lệ hoàn vốn động dụng (Return on Capital Employed, ROCE) là chỉ số đo lường tỷ lệ hoàn vốn của doanh nghiệp từ việc sử dụng vốn trong các hoạt động kinh doanh, dùng để đánh giá hiệu quả kinh tế từ việc động dụng vốn trong hoạt động kinh doanh. Cách tính ROCE như sau: ROCE = (Lợi nhuận ròng / Vốn đầu tư) × 100%.
- Lợi nhuận ròng là thu nhập ròng của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là lợi nhuận sau khi trừ đi các chi phí và thuế.
- Vốn đầu tư là tổng số vốn động dụng của doanh nghiệp trong cùng khoảng thời gian. Vốn đầu tư thường bao gồm tài sản cố định, tài sản lưu động và các khoản nợ dài hạn.
Trong đó, ROCE đo lường khả năng sinh lời của mỗi đơn vị vốn, tức là khả năng thực hiện lợi nhuận kinh tế từ việc động dụng vốn. ROCE cao biểu thị rằng doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả, tạo ra mức lợi nhuận cao. Ngược lại, ROCE thấp có thể cho thấy hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp thấp hoặc khả năng sinh lời không đạt yêu cầu.
Việc tính toán ROCE có thể dựa trên báo cáo tài chính hàng năm của doanh nghiệp, như báo cáo lợi nhuận và bảng cân đối kế toán. Khi tính toán ROCE, cần đảm bảo sử dụng dữ liệu tài chính nhất quán và xem xét ảnh hưởng của các yếu tố không liên quan đến hoạt động kinh doanh đối với các chỉ số tài chính.