Tìm kiếm

Giảm phát

  • Ngoại hối
  • đa tài sản
Deflation

Giảm phát là hiện tượng khi cung tiền ít hơn nhu cầu thực tế về tiền tệ trong lưu thông, dẫn đến sự tăng giá trị của tiền tệ, từ đó gây ra sự giảm liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ.

giảm phát là gì (Deflation)?

giảm phát là hiện tượng kinh tế khi lượng cung tiền trong nền kinh tế giảm hoặc thu hẹp, dẫn đến tăng sức mua của tiền tệ và giá cả hàng hóa chung đều giảm. Trong trường hợp giảm phát, sức mua của tiền tệ tăng lên, cùng một lượng tiền có thể mua được nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn. Vì vậy, giảm phát là một hiện tượng kinh tế phức tạp, có thể tạo ra nhiều ảnh hưởng đối với nền kinh tế và cá nhân.

Các loại giảm phát

Giảm phát có thể được phân loại theo nguyên nhân và mức độ. Dưới đây là một số loại giảm phát phổ biến:

  1. Giảm phát do cầu kéo (Demand-Pull Deflation): Giảm phát do cầu giảm dẫn đến giảm nhu cầu hàng hóa và dịch vụ, từ đó giá cả giảm. Nguyên nhân có thể bao gồm suy thoái kinh tế, niềm tin tiêu dùng giảm, giảm đầu tư, v.v.
  2. Giảm phát do đẩy chi phí (Cost-Push Deflation): Khi các doanh nghiệp đối mặt với chi phí lao động, nguyên vật liệu và sản xuất tăng, họ có thể chuyển sang cho người tiêu dùng, dẫn đến giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm.
  3. Giảm phát tài chính (Financial Deflation): Đây là giảm phát do các chính sách thắt chặt tài chính của các tổ chức tài chính. Khi ngân hàng và các tổ chức tài chính siết chặt tiêu chuẩn cho vay, giảm cung cấp tín dụng hoặc tăng lãi suất, khả năng tài trợ của doanh nghiệp và cá nhân bị hạn chế, dẫn đến nhu cầu giảm và gây ra giảm phát.
  4. Giảm phát công nghệ (Technological Deflation): Do tiến bộ và sáng tạo công nghệ dẫn đến giảm chi phí sản xuất, khiến giá cả hàng hóa và dịch vụ có thể giảm.
  5. Giảm phát niềm tin (Confidence Deflation): Rơi vào tình huống này khi niềm tin của người tiêu dùng và doanh nghiệp giảm, khi dự đoán giá cả sẽ tiếp tục giảm, họ có thể trì hoãn tiêu dùng và đầu tư, dẫn đến giảm phát.

Biểu hiện của giảm phát

  1. Giá cả giảm: Giảm phát dẫn đến giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm chung, bao gồm cả hàng tiêu dùng, nguyên liệu và bất động sản. Điều này phản ánh sức mua của tiền tệ tăng, cùng một lượng tiền có thể mua được nhiều hơn.
  2. Giảm tỷ lệ lạm phát: Dưới tình huống giảm phát, tỷ lệ lạm phát thông thường sẽ giảm đáng kể hoặc chuyển thành giá trị âm. Tỷ lệ lạm phát là chỉ số đo lường sự thay đổi của mức giá cả, nếu tỷ lệ này âm tức là giá cả chung giảm.
  3. Tăng trưởng kinh tế chậm lại: Giảm phát có thể dẫn đến tăng trưởng kinh tế chậm chạp hoặc suy thoái kinh tế. Do giá cả giảm và tiêu dùng giảm, lợi nhuận của doanh nghiệp có thể bị ảnh hưởng, đầu tư giảm, hoạt động kinh tế chậm lại.
  4. Giảm tiêu dùng và đầu tư: Trong bối cảnh giảm phát, người tiêu dùng có thể trì hoãn quyết định mua sắm với dự đoán giá có thể tiếp tục giảm. Doanh nghiệp cũng có thể giảm đầu tư do nhu cầu giảm và triển vọng thị trường không rõ ràng.
  5. Gánh nặng nợ gia tăng: Giảm phát có thể khiến gánh nặng nợ gia tăng. Do sức mua của tiền tệ tăng, giá trị thực tế của khoản vay tăng lên, trả nợ trở nên khó khăn hơn, đặc biệt đối với những cá nhân và doanh nghiệp có nhiều nợ.
  6. Tỉ lệ thất nghiệp tăng: Hoạt động kinh tế giảm và đầu tư của doanh nghiệp giảm có thể dẫn đến tăng tỷ lệ thất nghiệp. Doanh nghiệp có thể giảm nhu cầu tuyển dụng và tuyển dụng ít hơn, dẫn đến thị trường lao động căng thẳng.

Nguy cơ của giảm phát

  1. Giảm lợi nhuận của doanh nghiệp: Giảm phát dẫn đến giảm giá hàng hóa, doanh nghiệp có thể đối mặt với thách thức giảm doanh thu. Khi chi phí và giá giảm, tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp có thể bị áp lực, đặc biệt những doanh nghiệp có chi phí cố định và nợ nần cao.
  2. Giảm đầu tư: Giảm phát có thể khiến doanh nghiệp do dự và giảm đầu tư. Do nhu cầu giảm và sự bất định của thị trường tăng, doanh nghiệp có thể trì hoãn hoặc hủy bỏ các dự án đầu tư mới, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế và việc làm.
  3. Gánh nặng nợ gia tăng: Giảm phát khiến gánh nặng nợ gia tăng do sức mua của tiền tệ tăng, giá trị thực tế của khoản vay tăng lên và trả nợ trở nên khó khăn hơn. Cá nhân và doanh nghiệp có thể đối mặt với áp lực nợ thực tế cao hơn.
  4. Giảm tiêu dùng và nhu cầu: Do giá cả giảm và người tiêu dùng dự đoán giá tiếp tục giảm, họ có thể trì hoãn quyết định mua sắm, dẫn đến tiêu dùng giảm. Điều này có thể gián tiếp làm giảm nhu cầu, ảnh hưởng đến doanh thu của doanh nghiệp và hoạt động thị trường.
  5. Áp lực việc làm: Giảm phát có thể khiến doanh nghiệp giảm tuyển dụng và đầu tư, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp tăng. Hoạt động kinh tế chậm lại và nhu cầu giảm có thể khiến doanh nghiệp không muốn tăng cường lao động hoặc giảm quy mô nhân sự.
  6. Phá vỡ niềm tin và động lực: Giảm phát có thể phá vỡ niềm tin của doanh nghiệp và cá nhân và làm suy yếu động lực kinh tế. Hoạt động kinh tế giảm chậm và sự bất định của thị trường có thể khiến người tiêu dùng và doanh nghiệp trở nên thận trọng về tương lai, làm hạn chế hồi phục và tăng trưởng kinh tế.
  7. Rủi ro vỡ nợ: Giảm phát có thể khiến thu nhập của doanh nghiệp và cá nhân giảm, gánh nặng nợ gia tăng, từ đó làm tăng rủi ro vỡ nợ. Doanh nghiệp và cá nhân có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ, có thể dẫn đến sự không ổn định của hệ thống tài chính và tăng cường rủi ro tín dụng.

Sự khác biệt giữa giảm phát và lạm phát

Giảm phát và lạm phát là hai hiện tượng kinh tế đối lập, là kết quả của sự thay đổi lượng cung tiền và mức giá cả trong hai hướng ngược lại. Dưới đây là sự khác biệt giữa giảm phát và lạm phát:

Giảm phát

  1. Lượng cung tiền giảm: Giảm phát ám chỉ đến việc lượng cung tiền giảm hoặc thu hẹp, tức là số lượng tiền trong nền kinh tế giảm.
  2. Giá cả giảm: Do sức mua của tiền tệ tăng, giảm phát dẫn đến giá cả chung giảm. Cùng một lượng tiền có thể mua nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn.
  3. Hoạt động kinh tế yếu đi: Giảm phát có thể dẫn đến tiêu dùng giảm, đầu tư giảm, lợi nhuận của doanh nghiệp giảm và tăng trưởng kinh tế chậm lại.
  4. Gánh nợ gia tăng: Giảm phát làm tăng giá trị thực của khoản vay, khiến trả nợ trở nên khó khăn, tăng gánh nợ.

Lạm phát

  1. Lượng cung tiền tăng: Lạm phát ám chỉ việc lượng cung tiền tăng, tức là số lượng tiền trong nền kinh tế tăng.
  2. Giá cả tăng: Do sức mua của tiền tệ giảm, lạm phát dẫn đến giá cả chung tăng. Cùng một lượng tiền mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn.
  3. Hoạt động kinh tế tăng: Lạm phát có thể kích thích tiêu dùng và đầu tư, thúc đẩy hoạt động kinh tế và tăng trưởng.
  4. Gánh nợ giảm nhẹ: Lạm phát có thể làm giảm gánh nợ thực tế do giá trị thực của khoản vay giảm.

Cách đối phó với giảm phát

Đối phó với giảm phát thường cần xem xét thấu đáo tình hình kinh tế và công cụ chính sách. Dưới đây là các biện pháp thường được sử dụng để đối phó với giảm phát:

  1. Điều chỉnh chính sách tiền tệ: Ngân hàng trung ương có thể thực hiện các biện pháp điều chỉnh chính sách tiền tệ để giảm áp lực giảm phát, bao gồm giảm lãi suất, tăng cung tiền hoặc nới lỏng điều kiện tín dụng để kích thích tiêu dùng và đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  2. Giảm thuế và kích thích tài chính: Chính phủ có thể thực hiện biện pháp giảm thuế để kích thích tiêu dùng và đầu tư, thúc đẩy hoạt động kinh tế. Thông qua giảm thuế hoặc tăng chi tiêu công, chính phủ có thể tăng nhu cầu tổng thể và tạo ra tác động tích cực đến nền kinh tế.
  3. Khuyến khích đổi mới và phát triển doanh nghiệp: Khuyến khích đổi mới và phát triển doanh nghiệp có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tăng cơ hội việc làm và thúc đẩy phục hồi kinh tế. Chính phủ có thể cung cấp hỗ trợ và khuyến khích để thúc đẩy sự phát triển của đổi mới và tinh thần doanh nhân.
  4. Giảm bớt gánh nợ: Đối với những cá nhân và doanh nghiệp gặp phải gánh nợ nặng nề, chính phủ có thể xem xét biện pháp xóa nợ, gia hạn trả nợ hoặc tái cơ cấu nợ để giảm bớt gánh nợ và giúp họ vượt qua khó khăn.
  5. Cải cách cấu trúc kinh tế: Giảm phát có thể phản ánh vấn đề trong cấu trúc kinh tế. Chính phủ có thể thúc đẩy cải cách cấu trúc kinh tế, tăng cường cạnh tranh và đổi mới, để gia tăng tiềm năng tăng trưởng dài hạn.
  6. Khuyến khích thương mại quốc tế và đầu tư nước ngoài: Thông qua thúc đẩy thương mại quốc tế và thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài, có thể đem lại thêm luồng vốn và cơ hội thị trường, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cơ hội việc làm.

Kết thúc

Đề xuất đọc

FXGlory có hợp pháp không? Có phải là lừa đảo không?

17 giờ trước

Ukraine lần đầu dùng tên lửa Anh tấn công Nga, giá khí đốt châu Âu đạt đỉnh 2024.

18 giờ trước

Hàn Quốc xuất khẩu phục hồi mạnh tháng 11, chính sách thương mại Trump gây lo ngại tương lai.

18 giờ trước

Giá vàng vượt 2650 đô, dự báo có thể chạm mốc 3000 đô.

18 giờ trước

Ngân hàng Nhật chuẩn bị tăng lãi suất, thị trường chú ý lãi suất trung tính và đồng yên.

18 giờ trước

Cổ phiếu AI AppLovin lập đỉnh mới, mục tiêu 400 đô, phần mềm AI dẫn đầu xu hướng.

18 giờ trước

Microsoft công bố cập nhật AI và đám mây tại Ignite, củng cố chiến lược công nghệ và khách hàng.

19 giờ trước

Nga-Ukraine leo thang, tâm lý tránh rủi ro đẩy giá vàng lên cao nhất tuần.

20 giờ trước

Nhà Trắng có thể đón “Sa hoàng tiền mã hóa,” tin đồn đẩy Bitcoin gần 95.000 USD.

20 giờ trước

ECB cảnh báo căng thẳng thương mại toàn cầu gia tăng, eurozone đối mặt rủi ro tài chính.

20 giờ trước

Giá dầu thứ Năm tăng rồi giảm nhẹ, kết thúc với mức giảm nhỏ do tồn kho và xung đột địa chính trị.

20 giờ trước

Ba chỉ số chính trái chiều, Bitcoin lập đỉnh mới, Nvidia giảm 5% sau giờ giao dịch.

20 giờ trước

Trái phiếu Mỹ kém sôi động, Fed và Ngân hàng Anh phát tín hiệu, nhập khẩu và tồn kho được chú ý.

20 giờ trước

Lạm phát Anh lên 2.3%, chuyên gia kêu gọi Ngân hàng Trung ương đẩy nhanh hạ lãi suất.

20 giờ trước

Yên Nhật tăng hạn chế bởi chính sách, USD/JPY dao động quanh hỗ trợ và kháng cự chính.

20 giờ trước

Liên hệ chúng tôi

Mạng xã hội

Khu vực

Khu vực

Sửa lại lỗi sai
Liên hệ chúng tôi