Admiral Markets là một nhà môi giới ngoại hối được thành lập vào năm 2001, với trụ sở chính đặt tại Cyprus. Nhà môi giới này cung cấp dịch vụ giao dịch hợp đồng chênh lệch (CFD) cho nhiều loại tài sản, được biết đến trong ngành với nền tảng giao dịch thân thiện với người dùng, nguồn lực giáo dục, dịch vụ khách hàng và điều kiện giao dịch minh bạch.
Bối cảnh doanh nghiệp
Là một nhà môi giới ngoại hối, Admiral Markets có thời gian đăng ký tên miền vào ngày 24 tháng 4 năm 2006, thông tin thực thể của nó là Admirals Europe Ltd (Admiral Markets Cyprus Ltd), với địa chỉ đăng ký tại Dramas 2, tầng 1, 1077 Nicosia, Cyprus. Công ty đã thiết lập các văn phòng tại Vương quốc Anh, Estonia và Úc, và cung cấp dịch vụ giao dịch trên phạm vi toàn cầu, minh chứng cho sức mạnh và ảnh hưởng của nó như một nhà cung cấp dịch vụ tài chính toàn cầu.
Thông tin quản lý
Admiral Markets tuân thủ quy định của nhiều cơ quan quản lý quốc gia, đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch của hoạt động kinh doanh của mình. Cụ thể, Admiral Markets được quản lý bởi các cơ quan sau: Cơ quan Quản lý Hành vi Tài chính của Vương quốc Anh (FCA) với số giấy phép 595450; Cơ quan giám sát tài chính của Estonia (FSA) với số giấy phép 10932555; Ủy ban Giao dịch Chứng khoán Cyprus (CySEC) với số giấy phép 310328; và Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc (ASIC).
Các cơ quan quản lý này đều là những tổ chức giám sát tài chính nghiêm ngặt và được kính trọng nhất trên thế giới, việc tuân thủ quản lý không chỉ đảm bảo tính hợp pháp trong hoạt động kinh doanh của công ty mà còn mang lại một môi trường giao dịch an toàn và sự bảo vệ tài chính cho nhà đầu tư. Với sự quản lý đa cấp này, Admiral Markets đã thể hiện được sự đáng tin cậy và chuyên nghiệp của mình trên thị trường tài chính toàn cầu cũng như cam kết cao độ trong việc bảo vệ an toàn tài sản của khách hàng.
Sản phẩm giao dịch
Admiral Markets cung cấp các sản phẩm giao dịch bao gồm ngoại hối, chỉ số, cổ phiếu, hàng hóa, trái phiếu, ETF, và nhiều sản phẩm khác.
- Ngoại hối (Forex): Là thị trường giao dịch các loại tiền tệ trên toàn cầu, với khối lượng giao dịch khổng lồ, hoạt động 24 giờ mỗi ngày.
- Chỉ số (Indices): Chỉ số phản ánh hiệu suất tổng thể của thị trường cổ phiếu cụ thể hoặc ngành nghề, cho phép đầu tư vào nhiều cổ phiếu cùng một lúc.
- Cổ phiếu (Stocks): Cổ phiếu là bằng chứng sở hữu của một công ty, giá trị của nó thay đổi theo hiệu suất và biến động của thị trường.
- Hàng hóa (Commodities): Bao gồm các nguồn tài nguyên tự nhiên và sản phẩm nông nghiệp, được giao dịch dựa trên dự đoán về sự thay đổi cung cầu.
- Trái phiếu (Bonds): Cung cấp lợi nhuận cố định cho nhà đầu tư dưới hình thức chứng khoán vay, thường có rủi ro thấp và mang lại lợi nhuận ổn định.
- ETF (Exchange-Traded Funds): Là quỹ đầu tư giao dịch trên sàn, theo dõi hiệu suất của nhiều tài sản, chi phí thấp, thuận tiện cho việc đầu tư đa dạng.
Phần mềm giao dịch
Admiral Markets cung cấp hai nền tảng giao dịch phổ biến, MetaTrader4 (MT4) và MetaTrader5 (MT5), cho các nhà đầu tư sử dụng trên thị trường ngoại hối.
MetaTrader4 (MT4) là một nền tảng giao dịch điện tử rất phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch ngoại hối bán lẻ. Từ khi ra mắt vào năm 2005, giao diện thân thiện với người dùng, hệ thống giao dịch mạnh mẽ, công cụ phân tích, và khả năng giao dịch tự động (thông qua tư vấn viên chuyên nghiệp hoặc EA) đã giành được sự yêu mến từ đông đảo nhà giao dịch. MT4 cung cấp phân tích biểu đồ, chỉ số, và các công cụ cần thiết khác, giúp nhà giao dịch thực hiện các chiến lược giao dịch phức tạp.
MetaTrader5 (MT5) là phiên bản kế tiếp của MT4, cung cấp nhiều tính năng và bộ công cụ mở rộng hơn, phù hợp với giao dịch một loạt sản phẩm tài chính rộng lớn hơn, bao gồm cổ phiếu và hợp đồng tương lai. MT5 không chỉ giữ lại tất cả ưu điểm của MT4 mà còn bổ sung thêm nhiều chỉ số kỹ thuật, công cụ đồ họa, hệ thống biểu đồ nâng cao và xử lý linh hoạt hơn đối với các lệnh giao dịch. Ngoài ra, MT5 cung cấp hỗ trợ giao dịch tự động mạnh mẽ hơn và chức năng kiểm tra chiến lược, biến nó thành một nền tảng giao dịch tiên tiến hơn.
Đăng ký tài khoản
Trang chủ Admiral Markets cung cấp liên kết đăng ký tài khoản thực, phương pháp đăng ký cụ thể như sau:
Mở trang chủ Admiral Markets, nhấp vào "Login" ở góc trên bên phải của trang web.
Sau đó, điền thông tin theo các bước và hoàn tất việc đăng ký tài khoản.
Loại tài khoản
Admiral Markets cung cấp nhiều loại tài khoản giao dịch khác nhau, để đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa và chiến lược giao dịch của các nhà đầu tư.
Cụ thể, có hai loại tài khoản giao dịch MT4: Trade.MT4 và Zero.MT4. Dưới đây là giới thiệu chi tiết về mỗi loại tài khoản:
Tài khoản Trade.MT4:
- Số tiền gửi tối thiểu: 100 euro/bảng Anh/đô la Mỹ/franc Thụy Sĩ, 200 leva Bulgaria, 1000 koruna Séc, 75000 forint Hungary, 250 zloty Ba Lan, 250 leu Romania.
- Tiền tệ của tài khoản: euro, bảng Anh, đô la Mỹ, franc Thụy Sĩ, leva Bulgaria, koruna Séc, forint Hungary, zloty Ba Lan, leu Romania.
- Công cụ giao dịch: 37 cặp tiền tệ, 5 CFD tiền mã hóa, 4 CFD kim loại, 3 CFD năng lượng, 3 CFD chỉ số tương lai, 16 CFD chỉ số tiền mặt, 230 CFD cổ phiếu, 2 CFD trái phiếu.
- Đòn bẩy (ngoại hối): cho khách hàng bán lẻ 1:30 - 1:20, cho khách hàng chuyên nghiệp 1:500 - 1:10.
- Đòn bẩy (chỉ số): cho khách hàng bán lẻ 1:20 - 1:10, cho khách hàng chuyên nghiệp 1:500 - 1:10.
- Chênh lệch giá: từ 0.5 điểm.
- Hoa hồng: CFD cổ phiếu và ETF - từ 0.02 đô la/1 cổ phiếu.
- Công cụ khác - không hoa hồng.
Tài khoản Zero.MT4:
- Số tiền gửi tối thiểu: tương tự như tài khoản Trade.MT4.
- Tiền tệ của tài khoản: giống như tài khoản Trade.MT4.
- Công cụ giao dịch: 45 cặp tiền tệ, 3 CFD kim loại, 10 CFD chỉ số tiền mặt, 3 CFD năng lượng.
- Đòn bẩy: giống như tài khoản Trade.MT4.
- Chênh lệch giá: từ 0 điểm.
- Hoa hồng: ngoại hối và kim loại - từ 1.8 đến 3.0 đô la/10 lot, chỉ số tiền mặt - từ 0.05 đến 3.0 đô la/10 lot, năng lượng - 1 đô la/10 lot.
Sự khác biệt chính giữa hai loại tài khoản này là Trade.MT4 cung cấp nhiều công cụ giao dịch hơn và khối lượng giao dịch tối đa cao hơn, trong khi Zero.MT4 cung cấp chênh lệch giá thấp hơn và cấu trúc hoa hồng khác biệt.
Loại tài khoản giao dịch MT5 bao gồm ba loại: Trade.MT5, Invest.MT5 và Zero.MT5. Dưới đây là tổng quan về mỗi loại tài khoản:
Tài khoản Trade.MT5:
- Số tiền gửi tối thiểu: 100 euro/bảng Anh/đô la Mỹ/franc Thụy Sĩ, 200 leva Bulgaria, 1000 koruna Séc, 7500 forint Hungary, 250 zloty Ba Lan, 250 leu Romania.
- Tiền tệ của tài khoản: euro, bảng Anh, đô la Mỹ, franc Thụy Sĩ, leva Bulgaria, koruna Séc, forint Hungary, zloty Ba Lan, leu Romania.
<
- Công cụ giao dịch: 80 cặp tiền tệ, 5 CFD tiền mã hóa, 42 CFD kim loại, 3 CFD năng lượng, 7 CFD sản phẩm nông nghiệp, 24 CFD chỉ số tương lai, 11 CFD hàng hóa tương lai, 19 CFD chỉ số tiền mặt, hơn 3350 CFD cổ phiếu, hơn 300 CFD ETF, 2 CFD trái phiếu.
- Đòn bẩy (ngoại hối): cho khách hàng bán lẻ 1:30 - 1:20, cho khách hàng chuyên nghiệp 1:500 - 1:10.
- Đòn bẩy (chỉ số): cho khách hàng bán lẻ 1:20 - 1:10, cho khách hàng chuyên nghiệp 1:500 - 1:10.
- Chênh lệch giá: từ 0.5 điểm.
Tài khoản Invest.MT5:
- Số tiền gửi tối thiểu: 1 euro/1 đô la Mỹ.
- Tiền tệ của tài khoản: euro, đô la Mỹ.
- Công cụ giao dịch: hơn 4500 cổ phiếu, hơn 200 ETF.
- Chênh lệch giá: từ 0 điểm.
Tài khoản Zero.MT5:
- Số tiền gửi tối thiểu: giống như tài khoản Trade.MT5.
- Tiền tệ của tài khoản: giống như tài khoản Trade.MT5.
- Công cụ giao dịch: 80 cặp tiền tệ, 3 CFD kim loại, 10 CFD chỉ số tiền mặt, 3 CFD năng lượng.
- Đòn bẩy: giống như tài khoản Trade.MT5.
- Chênh lệch giá: từ 0 điểm, nhưng đối với ngoại hối và kim loại là từ 1.8 đến 3.0 đô la mỗi lot, đối với chỉ số tiền mặt từ 0.05 đến 3.0 đô la mỗi lot, đối với năng lượng là 1 đô la mỗi lot.
- Khối lượng giao dịch tối đa (ngoại hối): 200 lot.
Tất cả các loại tài khoản đều cung cấp lựa chọn tài khoản Hồi giáo, hỗ trợ giao dịch đối ứng, giao dịch một cú nhấp chuột, thông tin độ sâu thị trường (Level II pricing), tin tức và phân tích thị trường do Dow Jones cung cấp, lịch kinh tế, và Trung tâm Giao dịch. Các điểm khác biệt chính giữa các loại tài khoản này là loại công cụ giao dịch có sẵn và phạm vi, yêu cầu tiền gửi tối thiểu, chênh lệch giá, và liệu có cung cấp tùy chọn thực hiện giao dịch qua sở giao dịch không.
Phương thức gửi và rút tiền
Admiral Markets cung cấp các lựa chọn gửi và rút tiền đa dạng, như chuyển khoản qua ngân hàng được quản lý, thẻ tín dụng chính như Visa và MasterCard, cùng với các giải pháp thanh toán điện tử như Klarna và Skrill, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và đảm bảo an toàn và đáng tin cậy trong giao dịch. Những phương thức này được xử lý bởi các tổ chức được các cơ quan giám sát tài chính quốc gia cấp phép, nhấn mạnh sự coi trọng của công ty đối với dịch vụ khách hàng và an toàn trong giao dịch.
Hỗ trợ khách hàng
Admiral Markets cung cấp hỗ trợ khách hàng đa ngôn ngữ qua điện thoại, email và trò chuyện trực tuyến. Khách hàng có thể liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng qua số điện thoại +44 20 8157 7344 để nhận sự hỗ trợ trực tiếp và tức thì hoặc gửi các vấn đề hoặc yêu cầu tới global@admiralmarkets.com
Tổng kết
Admiral Markets là một nhà môi giới ngoại hối nổi tiếng được thành lập vào năm 2001, với trụ sở chính ở Cyprus, cung cấp dịch vụ giao dịch CFD bao gồm ngoại hối. Công ty có văn phòng ở nhiều quốc gia trên thế giới, được quản lý chặt chẽ bởi Vương quốc Anh, Estonia, Cyprus và Úc, đảm bảo tính hợp pháp và an toàn trong giao dịch. Thông qua nền tảng MetaTrader 4 và 5, công ty cung cấp đa dạng loại tài khoản và sản phẩm giao dịch, đáp ứng nhu cầu của nhà đầu tư. Bên cạnh đó, còn cung cấp các phương thức gửi và rút tiền an toàn, cũng như hỗ trợ khách hàng đa ngôn ngữ qua điện thoại, email và trò chuyện trực tuyến.
Hiện tại, Admiral Markets được đánh dấu là "Đang hoạt động bình thường" trên TraderKnows.